CTCP Xi măng La Hiên VVMI (HNX: CLH)
VVMI La Hien Cement Joint Stock Company
24,000
Mở cửa24,000
Cao nhất24,300
Thấp nhất23,400
KLGD19,550
Vốn hóa288
Dư mua21,350
Dư bán160,050
Cao 52T 27,200
Thấp 52T23,200
KLBQ 52T5,314
NN mua-
% NN sở hữu3.06
Cổ tức TM4,900
T/S cổ tức0.20
Beta0.30
EPS3,126
P/E7.68
F P/E7.20
BVPS16,425
P/B1.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 369,560 | 3.08 | ||
CĐ trong nước | 11,630,440 | 96.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 20,260 | 0.17 | ||
CĐ trong nước | 11,979,740 | 99.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 20,260 | 0.17 | ||
CĐ trong nước | 11,979,740 | 99.83 |