CTCP Xi măng La Hiên VVMI (HNX: CLH)
VVMI La Hien Cement Joint Stock Company
24,000
Mở cửa24,600
Cao nhất24,600
Thấp nhất23,500
KLGD41,800
Vốn hóa288
Dư mua21,600
Dư bán197,100
Cao 52T 27,200
Thấp 52T23,200
KLBQ 52T5,205
NN mua-
% NN sở hữu3.06
Cổ tức TM3,300
T/S cổ tức0.14
Beta0.19
EPS3,927
P/E6.21
F P/E7.32
BVPS16,395
P/B1.49
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Minh Tân | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Hà Văn Chuyển | TVHĐQT | 1966 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Hậu | TVHĐQT | - | N/a | 20 | 2023 | |
Ông Tống Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1980 | KS C.Khí C.T.Máy/ThS Quản lý K.Tế | 360 | N/A | |
Ông Trần Quang Khải | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện khí hóa XN | 4,920 | N/A | |
Ông Phạm Mạnh Tiến | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 20 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Trường | Phó GĐ | 1966 | KS Cơ Điện | N/A | ||
Bà Mguyễn Thị Thu Hoài | KTT | 1988 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hợp | Trưởng BKS | 1978 | ThS Quản lý K.Tế | 8,880 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Nhung | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | 2023 | |
Bà Trần Thu Hương | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD/KS Cơ Điện/CN Tin Học | N/A | |
Ông Hà Văn Chuyển | TVHĐQT | 1966 | KS Điện | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 45,600 | 1995 | |
Ông Trịnh Quốc Bình | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Khải | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện khí hóa XN | 4,920 | N/A | |
Ông Lê Bá Chức | Phó GĐ | 1965 | KS Cơ Điện | 18,840 | 1994 | |
Ông Phạm Mạnh Tiến | Phó GĐ | 1969 | CN Kinh tế | 7,920 | N/A | |
Bà Mguyễn Thị Thu Hoài | KTT | 1988 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hợp | Trưởng BKS | 1978 | ThS Quản lý K.Tế | 8,880 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thúy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | 599,640 | N/A | |
Bà Trần Thu Hương | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | 1962 | CN QTKD/KS Cơ Điện/CN Tin Học | N/A | |
Ông Hà Văn Chuyển | TVHĐQT | 1966 | KS Điện | N/A | ||
Bà Lê Thị Thu Hiền | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế | 45,600 | 1995 | |
Ông Trịnh Quốc Bình | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Khải | GĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện khí hóa XN | 4,920 | N/A | |
Ông Lê Bá Chức | Phó GĐ | 1965 | KS Cơ Điện | 18,840 | 1994 | |
Ông Phạm Mạnh Tiến | Phó GĐ | - | N/a | 7,920 | N/A | |
Bà Mguyễn Thị Thu Hoài | KTT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hợp | Trưởng BKS | 1978 | N/a | 8,880 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Thúy | Thành viên BKS | - | N/a | 599,640 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |