CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (HNX: CIA)
Cam Ranh International Airport Services Joint Stock Company
10,200
Mở cửa10,100
Cao nhất10,200
Thấp nhất10,100
KLGD2,847
Vốn hóa190.34
Dư mua5,053
Dư bán36,553
Cao 52T 12,200
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T15,176
NN mua-
% NN sở hữu1.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS298
P/E34.20
F P/E14.73
BVPS17,473
P/B0.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | KTT | 1989 | CN Kế toán | N | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1990 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 42,675 | 2017 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | 1990 | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trương Minh Hoàng | CTHĐQT | 1986 | ThS QTKD | 548,626 | 2015 |
Ông Lý Lâm Duy | GĐ/TVHĐQT | 1983 | ThS QTKD | 59,812 | 2016 | |
Ông Đống Lương Sơn | TVHĐQT | 1956 | Cử nhân | 196,912 | 2009 | |
Ông Khổng Minh Dũng | TVHĐQT | 1982 | CN Kinh tế | 105,151 | 2015 | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 42,675 | 2017 | |
Ông Trần Xuân Bình | Phó GĐ | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Việt | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đặng Thị Phương Nga | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Lưu Việt Bắc | Thành viên BKS/Thành viên UBKTNB | - | ThS Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc | Thành viên BKS | 1963 | ThS QTKD/CN Anh văn/Quản lý | 76,212 | 2011 |