CTCP CENCON Việt Nam (UPCoM: CEN)
Cencon Vietnam JSC
2,500
Mở cửa2,500
Cao nhất2,600
Thấp nhất2,500
KLGD1,386,029
Vốn hóa54.28
Dư mua
Dư bán296,471
Cao 52T 10,400
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T722,839
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS6
P/E496.58
F P/E5.43
BVPS10,071
P/B0.29
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 21,712,440 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/11/2021 | Cá nhân trong nước | 11,427,600 | 100 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2020 | Cá nhân trong nước | 1,247,220 | 95.26 | ||
Tổ chức trong nước | 62,000 | 4.74 |