Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Thiết kế Công Nghiệp Hóa chất (OTC: CEC)
Chemical Industry Engineering JSC
Trending:
HPG (83,828) -
NVL (71,717) -
DIG (66,436) -
VND (61,486) -
MBB (60,859)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Lưu Ngọc Vĩnh | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Đinh Đức Bộ | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 1987 |
Ông Đỗ Hiên Ngang | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD | 2,000 | 1988 |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư Hóa máy | 570,883 | N/A |
Ông Nguyễn Công Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Máy điện | 1,000 | 1996 |
Ông Lã Thanh Toàn | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1976 | KS Kinh tế | | 1997 |
Ông Văn Đức Thắng | Phó GĐ | 1964 | Kiến trúc sư | | 1987 |
Bà Nguyễn Tuyết Chinh | KTT | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Minh Tuyết | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Nguyễn Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Trương Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/T.S QTKD | | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Thủy Nguyên | CTHĐQT | 1958 | Kỹ sư Hóa máy | 570,883 | N/A |
Ông Nguyễn Mạnh Hùng | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1961 | KS Xây dựng | 36,400 | 1985 |
Ông Vũ Minh Ngọc | TVHĐQT | 1981 | KS Xây dựng | 1,787,492 | N/A |
Ông Nguyễn Công Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Máy điện | 1,000 | 1996 |
Ông Lưu Ngọc Vĩnh | Phó GĐ | 1971 | KS Hóa hữu cơ | 2,025 | 1996 |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1976 | KS Kinh tế | | 1997 |
Ông Văn Đức Thắng | Phó GĐ | 1964 | Kiến trúc sư | | 1987 |
Ông Đinh Đức Bộ | KTT | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 1987 |
Bà Trương Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/T.S QTKD | | 2007 |
Bà Trần Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Mạnh Hùng | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 1,823,892 | 1985 |
Ông Đỗ Hiên Ngang | TVHĐQT | 1964 | ThS QTKD | 2,000 | 1988 |
Ông Nguyễn Thủy Nguyên | TVHĐQT | 1958 | Kỹ sư Hóa máy | 570,883 | N/A |
Ông Nguyễn Công Thắng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | KS Máy điện | 1,000 | 1996 |
Bà Nguyễn Hồng Hạnh | Phó GĐ | 1976 | KS Kinh tế | | 1997 |
Ông Văn Đức Thắng | Phó GĐ | 1964 | Kiến trúc sư | | 1987 |
Ông Đinh Đức Bộ | KTT/TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 1,000 | 1987 |
Bà Trương Thanh Vân | Trưởng BKS | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | | N/A |
Bà Trần Thị Minh Trang | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | | 2012 |
Bà Trương Thị Minh Thu | Thành viên BKS | 1977 | CN Luật/CN Kinh tế/T.S QTKD | | 2007 |