CTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai (UPCoM: CDR)
Dong Nai Rubber Construction Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
5,700
Mở cửa5,600
Cao nhất5,700
Thấp nhất5,600
KLGD8,200
Vốn hóa12.16
Dư mua27,300
Dư bán34,000
Cao 52T 6,900
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T934
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.03
Beta-1.11
EPS
P/E-
F P/E10.03
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1980 | KS. Môi trường | 2021 | |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2,933 | 2021 | |
Ông Lê Cao Sơn | TVHĐQT | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 6,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Nhã | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 35,600 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,300 | 2021 | |
Ông Đặng Hoàng Lâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,928 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thắng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 22,933 | 2008 | |
Bà Huỳnh Trúc Nhi | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1980 | KS. Môi trường | 2021 | |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2,933 | 2021 | |
Ông Lê Cao Sơn | TVHĐQT | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 6,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Nhã | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 35,600 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 5,300 | 2021 | |
Ông Đặng Hoàng Lâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,928 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thắng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 22,933 | 2008 | |
Bà Huỳnh Trúc Nhi | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Thành Trung | CTHĐQT | 1980 | KS. Môi trường | 426,446 | 2021 |
Ông Hoàng Trọng Phước Khánh | TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 2,933 | 2021 | |
Ông Lê Cao Sơn | TVHĐQT | 1974 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 6,400 | 2021 | |
Ông Nguyễn Văn Quang | TVHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Văn Nhã | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | KS Xây dựng | 35,600 | 2009 | |
Ông Nguyễn Duy Văn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 7,066 | 2021 | |
Ông Đặng Hoàng Lâm | Phó GĐ | - | N/a | 2,928 | N/A | |
Ông Trần Quốc Thắng | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thảo | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 22,933 | 2008 | |
Bà Huỳnh Trúc Nhi | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 2021 | ||
Ông Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 4,000 | 2008 |