Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Tư vấn và Đầu tư Xây dựng CCIC Hà Nội (OTC: CCH)
Ha Noi Consultant and Construction Investment Joint Stock Company
Trending:
VND (139,789) -
NVL (116,689) -
HPG (114,454) -
DIG (93,508) -
MBB (72,263)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Đặng Văn Châu | CTHĐQT | 1961 | KS Thủy lợi | 229,380 | 1990 |
Bà Nguyễn Hương Giang | TVHĐQT | - | N/a | - | 2020 |
Ông Nguyễn Phương Đông | TVHĐQT | - | N/a | 300,000 | 2020 |
Ông Vũ Quốc Hùng | GĐ/TVHĐQT | 1974 | N/a | - | N/A |
Ông Đỗ Đình Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1958 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 25,670 | 1984 |
Ông Bùi Đỗ Trọng Hùng | Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | KTT | - | N/a | - | N/A |
Ông Giang Quốc Khánh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A |
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1972 | CN Q.Lý KD | 1,750 | 1995 |
Ông Vũ Huyền Linh | Thành viên BKS | 1959 | KS Điện khí hóa XN | 2,600 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Nguyễn Quốc Hùng | CTHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 224,450 | 1984 |
Bà Trần Kim Phương | TVHĐQT | 1958 | CN Vật lý | 18,000 | 2010 |
Ông Đặng Văn Châu | GĐ/TVHĐQT | 1961 | KS Thủy lợi | 229,380 | 1990 |
Ông Đỗ Đình Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1958 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 25,670 | 1984 |
Ông Bùi Đỗ Trọng Hùng | Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | | 2009 |
Bà Nguyễn Thị Thu Thủy | Phụ trách Kế toán | 1971 | ĐH Kinh tế Quốc Dân | 70,790 | N/A |
Bà Đặng Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1979 | CN Q.Lý KD/Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp | 2,000 | 2006 |
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1972 | CN Q.Lý KD | 1,750 | 1995 |
Ông Vũ Huyền Linh | Thành viên BKS | 1959 | KS Điện khí hóa XN | 2,600 | 1999 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Nguyễn Quốc Hùng | CTHĐQT | 1956 | KS Xây dựng | 224,450 | 1984 |
Bà Trần Kim Phương | TVHĐQT | 1958 | CN Vật lý | 18,000 | 2010 |
Ông Đặng Văn Châu | GĐ/TVHĐQT | 1961 | KS Thủy lợi | 229,380 | 1990 |
Ông Đỗ Đình Long | TVHĐQT/Phó GĐ | 1958 | Thạc sỹ Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông | 25,670 | 1984 |
Ông Bùi Đỗ Trọng Hùng | Phó GĐ | 1964 | KS Xây dựng | | 2009 |
Bà Phan Thị Lan Hương | Phó GĐ | 1961 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | | 1984 |
Bà Nguyễn Thị Thu Huyền | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kế toán | 4,000 | 1996 |
Bà Đặng Thị Thu Hằng | Trưởng BKS | 1979 | CN Q.Lý KD/Thạc sỹ Kinh tế Nông nghiệp | 2,000 | 2006 |
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | 1972 | CN Q.Lý KD | 1,750 | 1995 |
Ông Vũ Huyền Linh | Thành viên BKS | 1959 | KS Điện khí hóa XN | 2,600 | 1999 |