CTCP Mía Đường Cao Bằng (UPCoM: CBS)
Cao Bang Sugar JSC
7,300
Mở cửa7,300
Cao nhất7,300
Thấp nhất7,300
KLGD
Vốn hóa25.75
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,000
Thấp 52T7,300
KLBQ 52T182
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-8,151
P/E-0.90
F P/E13.33
BVPS15,340
P/B0.48
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/01/2021 | 7,300 | (0.00%) | |
19/01/2021 | 7,300 | (0.00%) | |
18/01/2021 | 7,300 | (0.00%) | |
15/01/2021 | 7,300 | (0.00%) | |
14/01/2021 | 7,300 | (0.00%) |
08/12/2017 | Trả cổ tức năm 2016 - 2017 bằng tiền, 1,200 đồng/CP |
08/12/2017 | Trả cổ tức bằng cổ phiếu, tỷ lệ 40% |
Tên đầy đủ: CTCP Mía Đường Cao Bằng
Tên tiếng Anh: Cao Bang Sugar JSC
Tên viết tắt:CABASU
Địa chỉ: Tổ dân phố Đoàn Kết - Thị trấn Tà Lùng - H. Phục Hòa - T. Cao Bằng
Người công bố thông tin: Ms. Mã Thị Quyết
Điện thoại: (84.206) 382 4121
Fax: (84.206) 382 4113
Website:http://www.miaduongcaobang.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 20/06/2017
Vốn điều lệ: 35,279,250,000
Số CP niêm yết: 3,527,925
Số CP đang LH: 3,527,925
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4800104012
GPTL: 4800104012
Ngày cấp: 19/12/2005
GPKD: 4800104012
Ngày cấp: 14/03/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất, xuất khẩu đường kính trắng và các sản phẩm sau đường
- Nhập khẩu vật tư máy móc, nguyên liệu, nhiên liệu phục vụ cho sản xuất mía đường
- Xây dựng, phát triển vùng nguyên liệu mía đường
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, trạm biến áp
- Khai khoáng hóa chất, sản xuất phân bón vi sinh; sản xuất vật liệu xây dựng; kinh doanh xăng dầu...
- CTCP Mía đường Cao Bằng tiền thân là Nhà máy Mía đường Cao Bằng được khởi công xây dựng ngày 16/04/1995
- Ngày 08/07/1996, Công ty Mía đường Cao Bằng được thành lập
- Ngày 14/03/2006, chuyển đổi thành CTCP Mía đường Cao Bằng
- Ngày 20/06/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 22.000 đ/CP.
- 30/10/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 31/10/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
- 09/11/2018 Họp ĐHCD thường niên 2018
- 07/02/2018 Giao dịch bổ sung - 1,007,925 CP
- 24/01/2018 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 1,007,925 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.