CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái (HNX: CAP)
Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company
74,000
Mở cửa74,100
Cao nhất74,100
Thấp nhất73,900
KLGD1,725
Vốn hóa743.92
Dư mua5,820
Dư bán19,955
Cao 52T 84,300
Thấp 52T49,200
KLBQ 52T21,388
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM4,200
T/S cổ tức0.06
Beta0.22
EPS14,311
P/E5.18
F P/E10.64
BVPS26,362
P/B2.81
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 74,000 | -100 (-0.13%) | 1,725 |
30/11/2023 | 74,100 | -100 (-0.13%) | 6,515 |
29/11/2023 | 74,200 | 400 (+0.54%) | 6,312 |
28/11/2023 | 73,800 | -400 (-0.54%) | 5,409 |
27/11/2023 | 74,200 | (0.00%) | 5,315 |
21/11/2023 | CAP: Báo cáo thường niên 2023 |
10/11/2023 | CAP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/11/2023 | CAP: Báo cáo tài chính năm 2023 |
27/10/2023 | CAP: Trương Ngọc Biên - Chủ tịch HĐQT - đăng ký mua 40,000 CP |
24/10/2023 | CAP: Báo cáo tài chính quý 4/2023 |
09/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:28 |
09/05/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 4,200 đồng/CP |
14/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 5,000 đồng/CP |
14/06/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:5 |
29/03/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 4,000 đồng/CP |
29/07/2023 | Vietstock Weekly: Tuần 31/07-04/08/2023 |
21/11/2023 | Báo cáo thường niên năm 2023 |
10/11/2023 | BCTC Kiểm toán năm 2023 |
10/11/2023 | Tài liệu đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
24/10/2023 | BCTC quý 4 năm 2023 |
29/09/2023 | Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2023 và các nội dung khác |
Tên đầy đủ: CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái
Tên tiếng Anh: Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company
Tên viết tắt:YFATUF
Địa chỉ: Số 279 - Đường Nguyễn Phúc - P. Nguyễn Phúc - Tp. Yên Bái - T. Yên Bái
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Sơn
Điện thoại: (84.216) 386 2278
Fax: (84.216) 386 2804
Email:yfatuf@gmail.com
Website:http://www.yfatuf.com.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất giấy
Ngày niêm yết: 09/01/2008
Vốn điều lệ: 100,529,200,000
Số CP niêm yết: 10,052,920
Số CP đang LH: 10,052,920
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 5200116441
GPTL: 53/QÐ-UB
Ngày cấp: 09/06/1994
GPKD: 1603000045
Ngày cấp: 01/10/2004
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Chế biến, gia công, KD lâm sản
- Chế biến, gia công, KD nông sản thực phẩm
- KD xuất nhập khẩu phụ tùng, vật tư, thiết bị, hàng hoá tổng hợp
- KD dịch vụ du lịch, thương mại tổng hợp, dịch vụ khách sạn, nhà hàng, cho thuê văn phòng...
- Tiền thân là Nhà máy giấy Yên Bái, được thành lập từ năm 1972.
- Ngày 01/10/2004: Công ty được chuyển đổi hình thức sở hữu từ Doanh nghiệp Nhà Nước sang CTCP với vốn điều lệ là 6 tỷ đồng.
- Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 11 tỷ đồng.
- Tháng 06/2011: Tăng vốn điều lệ lên 17 tỷ đồng.
- Tháng 07/2013: Tăng vốn điều lệ lên 34 tỷ đồng. .
- Tháng 07/2016: Tăng vốn điều lệ lên 47.6 tỷ đồng.
- Tháng 09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 52.36 tỷ đồng.
- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 78.54 tỷ đồng.
- Tháng 06/2023: Tăng vốn điều lệ lên 100.52 tỷ đồng.
- 30/11/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 25/07/2023 Giao dịch bổ sung - 2,198,952 CP
- 11/07/2023 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 2,198,952 CP
- 17/05/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 4,200 đồng/CP
- 09/05/2023 Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:28
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.