Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (UPCoM: CAD)

Cadovimex Seafood Import-Export and Processing JSC

Cảnh báo và hạn chế giao dịch

500

(%)

Mở cửa

Cao nhất500

Thấp nhất500

KLGD

Vốn hóa4.40

Dư mua

Dư bán

Cao 52T 1,000

Thấp 52T400

KLBQ 52T5,304

NN mua-

% NN sở hữu8.17

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.04

EPS-2,333

P/E-0.21

F P/E5.20

BVPS-72,436

P/B-0.01

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng CAD: ICF ONE VIP VPS VTX
Trending: HPG (145,107) - SSI (107,288) - MBB (89,634) - VCB (86,638) - FPT (84,272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex (CAD) thành lập giai đoạn năm 1975-1984, năm 2005 chuyển sang hoạt động theo mô hình cổ phần. Hoạt động chủ yếu của công ty là thu mua chế biến và xuất khẩu các sản phẩm chính như tôm đông IQF, tôm đông block, tôm nguyên con, mực, bạch tuộc đông, cá tra, cá basa. Ngày 01/11/2012, CAD chính thức giao dịch trên thị trường UPCOM.
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate