CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (UPCoM: C92)
Construction & Investment JSC No 492
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
3,200
Mở cửa3,400
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,200
KLGD1,400
Vốn hóa17
Dư mua5,800
Dư bán19,900
Cao 52T 5,200
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T9,644
NN mua-
% NN sở hữu3.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS180
P/E18.71
F P/E22.34
BVPS11,622
P/B0.29
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Hưng | CTHĐQT/GĐ | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,815,978 | 2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1964 | KS Máy XD | 18,962 | 2001 | |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cầu đường | 28,414 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Lục | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Cầu đường | 101,552 | 1999 | |
Bà Nguyễn Thu Giang | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Nông | Trưởng BKS | 1966 | CN Kinh tế | 4,610 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Cường | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | N/A | ||
Ông Trần Anh Đức | Thành viên BKS | - | KS XD Cầu đường | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Hưng | CTHĐQT/GĐ | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,815,978 | 2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1964 | KS Máy XD | 18,962 | 2001 | |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cầu đường | 28,414 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Lục | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Cầu đường | 101,552 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Nông | Trưởng BKS | 1966 | Đại học/CN Kinh tế | 4,610 | 1997 | |
Ông Hồ Quốc Cường | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | - | N/A | |
Ông Trần Anh Đức | Thành viên BKS | - | KS XD Cầu đường | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Anh Hưng | CTHĐQT/GĐ | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,815,978 | 2007 |
Ông Đinh Quốc Hùng | TVHĐQT | 1964 | KS Máy XD | 18,962 | 2001 | |
Ông Nguyễn Cảnh Tùng | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | KS Cầu đường | 67,814 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đình Lục | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | CN Cầu đường | 101,552 | 1999 | |
Ông Nguyễn Đình Nông | Trưởng BKS | 1966 | Đại học/CN Kinh tế | 24,610 | 1997 | |
Ông Lê Linh | Thành viên BKS | - | N/a | 3,329 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Thông | Thành viên BKS | - | N/a | 36 | N/A |