CTCP Tập đoàn CIENCO4 (UPCoM: C4G)
CIENCO4 Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
9,700
Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,700
KLGD900
Vốn hóa3,465.82
Dư mua332,500
Dư bán385,300
Cao 52T 15,300
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T2,368,734
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.37
EPS521
P/E18.58
F P/E13.83
BVPS10,539
P/B0.92
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH 2TV BOT QL1A Cienco4 - TCT319 | 422,000 (Tr. VND) | 51.04 |
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh | 170,513 (Tr. VND) | 30 | |
Công ty TNHH Đầu tư Thượng Hải | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới | 350,000 (Tr. VND) | 49.31 | |
CTCP 407 | 30,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP 412 | 30,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP 414 | 20,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP 422 | 40,000 (Tr. VND) | 41.35 | |
CTCP 499 | 40,000 (Tr. VND) | 34 | |
CTCP Cienco4 Japan Bridge | 12,300 (Tr. VND) | 49.67 | |
CTCP Đầu tư Cienco4 Land | 10,800 (Tr. VND) | 68.88 | |
CTCP Green Tea Islands | 9,490 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Thiết bị giáo dục 2 | 34,200 (Tr. VND) | 99.01 | |
CTCP Tư vấn CIENCO4 | 8,000 (Tr. VND) | 37.50 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 | 20,000 (Tr. VND) | 49 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH 2TV BOT QL1A Cienco4 - TCT319 | 422,000 (Tr. VND) | 51.04 |
Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh | 170,513 (Tr. VND) | 30 | |
Công ty TNHH Đầu tư Thượng Hải | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới | 350,000 (Tr. VND) | 49.31 | |
CTCP 407 | 30,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP 412 | 30,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP 414 | 20,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP 422 | 40,000 (Tr. VND) | 41.35 | |
CTCP 499 | 40,000 (Tr. VND) | 34 | |
CTCP Cienco4 Japan Bridge | 12,300 (Tr. VND) | 49.67 | |
CTCP Đầu tư Cienco4 Land | 10,800 (Tr. VND) | 68.88 | |
CTCP Green Tea Islands | 9,490 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Thiết bị giáo dục 2 | 34,200 (Tr. VND) | 99.01 | |
CTCP Tư vấn CIENCO4 | 8,000 (Tr. VND) | 37.50 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 | 20,000 (Tr. VND) | 49 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH BOT cầu Yên Lệnh | 170,513 (Tr. VND) | 30 |
Công ty TNHH MTV BOT Thái Nguyên - Chợ Mới | 350,000 (Tr. VND) | 49.31 | |
Công ty TNHH TM và XD Quốc Thắng Hà Nội | 6,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP 407 | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP 412 | 30,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP 414 | 20,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP 422 | 40,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP 499 | 40,000 (Tr. VND) | 49 | |
CTCP Cienco4 Japan Bridge | 12,300 (Tr. VND) | 49.67 | |
CTCP Đầu tư Cienco4 Land | 10,598 (Tr. VND) | 68.88 | |
CTCP Green Tea Islands | 9,490 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Thiết bị giáo dục 2 | 34,200 (Tr. VND) | 99.01 | |
CTCP Tư vấn CIENCO4 | 8,000 (Tr. VND) | 37.50 | |
CTCP Xây dựng và Đầu tư 415 | 20,000 (Tr. VND) | 35 |