CTCP Tập đoàn CIENCO4 (UPCoM: C4G)
CIENCO4 Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
11,400
Mở cửa11,700
Cao nhất11,700
Thấp nhất11,400
KLGD1,265,012
Vốn hóa4,073.23
Dư mua946,488
Dư bán2,513,188
Cao 52T 15,300
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T2,525,184
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.35
EPS521
P/E22.36
F P/E13.88
BVPS10,539
P/B1.11
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1970 | Trung cấp Kinh tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 5,886,714 | 2013 | |
Ông Lê Trung Chiến | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1979 | KS Cầu đường/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 302,350 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Xoan | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Đàm Xuân Toan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2000 | ||
Ông Hồ Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Xây dựng | 200,000 | 2003 | |
Ông Lê Đức Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 22,381 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | 823,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Nhuận | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phương Vinh | Phó TGĐ | 1984 | ThS Cầu Đường | 33,300 | N/A | |
Ông Võ Văn Hoàng | Phó TGĐ | - | KS XD Cầu hầm | N/A | ||
Ông Văn Hồng Tuân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Nhân sự | 1980 | N/a | 19,525 | N/A | |
Ông Hoàng Trung Kiên | GĐ Kinh doanh | 1980 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Trung Lương | GĐ Kỹ thuật | 1991 | KS VLXD/KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Phan Sỹ Hùng | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 50,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế XD | 2,286 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 684 | N/A | |
Bà Thái Hồng Lam | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 15,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1970 | Trung cấp Kinh tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 3,924,476 | 2013 | |
Ông Văn Hồng Tuân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | N/a | 13,017 | N/A | |
Ông Lê Trung Chiến | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1979 | KS Cầu đường/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 600,000 | 2002 | |
Bà Nguyễn Thị Vân | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Xoan | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Đàm Xuân Toan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2000 | ||
Ông Hồ Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Xây dựng | 394,000 | 2003 | |
Ông Lê Đức Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 12,921 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | 823,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Nhuận | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phương Vinh | Phó TGĐ | 1984 | ThS Cầu Đường | 22,200 | N/A | |
Ông Phan Sỹ Hùng | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế XD | 1,524 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 456 | N/A | |
Bà Thái Hồng Lam | Thành viên BKS | 1976 | KS K.Tế XD | 14,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Văn Tuấn | CTHĐQT | 1970 | Trung cấp Kinh tế | 2017 | |
Ông Nguyễn Tuấn Huỳnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1976 | KS K.Tế XD | 3,924,476 | 2013 | |
Ông Nguyễn Anh Tân | TVHĐQT | 1979 | KS Cầu đường/Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 600,000 | 2002 | |
Ông Văn Hồng Tuân | TVHĐQT | - | N/a | 13,017 | N/A | |
Ông Đàm Xuân Toan | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kỹ thuật | 2000 | ||
Ông Hồ Xuân Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | ThS Xây dựng | 394,000 | 2003 | |
Ông Lê Đức Thọ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế xây dựng | 12,921 | 2011 | |
Bà Trần Thị Thu Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | KS K.Tế XD | 823,000 | 2010 | |
Ông Nguyễn Đình Nhuận | Phó TGĐ | 1978 | ThS Xây dựng | N/A | ||
Ông Nguyễn Phương Vinh | Phó TGĐ | 1984 | ThS Cầu Đường | 22,200 | N/A | |
Ông Phan Sỹ Hùng | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 100,000 | N/A | |
Bà Đào Thị Thanh Mai | Trưởng BKS | 1975 | KS K.Tế XD | 1,524 | 2013 | |
Ông Phạm Văn Hiếu | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 456 | N/A | |
Bà Thái Hồng Lam | Thành viên BKS | - | KS K.Tế XD | 14,000 | N/A |