CTCP CIC39 (HOSE: C32)
CIC39 Corporation
17,400
Mở cửa17,100
Cao nhất17,500
Thấp nhất17,100
KLGD1,300
Vốn hóa261.52
Dư mua7,200
Dư bán13,500
Cao 52T 19,900
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T29,692
NN mua-
% NN sở hữu1.04
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.16
EPS36
P/E486.81
F P/E5.32
BVPS38,133
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Võ Văn Lãnh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 258,782 | 1995 |
Ông Trần Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 6,694 | 1994 | |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 3,372 | 2006 | |
Ông Nguyễn Lê Văn | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS Tài chính | Độc lập | ||
Ông Trịnh Tiến Bảy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Võ Văn Lãnh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 258,782 | 1995 |
Ông Trần Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 6,694 | 1994 | |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 3,372 | 2006 | |
Ông Nguyễn Lê Văn | CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Trịnh Tiến Bảy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Lê Văn | CTHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1983 | CN Kinh tế | Độc lập | |
Ông Bùi Tiến Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1988 | ThS Tài chính | - | N/A | |
Ông Võ Văn Lãnh | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | CN Tài Chính/KS Xây dựng | 258,782 | 1995 | |
Ông Trần Văn Bình | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 6,694 | 1994 | |
Ông Nguyễn Xuân Hiếu | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 3,372 | 2006 | |
Ông Trịnh Tiến Bảy | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1972 | KS Cơ Khí/ThS QTKD | 2019 |