Tập đoàn Bảo Việt (HOSE: BVH)
Bao Viet Holdings
43,300
Mở cửa43,300
Cao nhất43,550
Thấp nhất43,200
KLGD389,700
Vốn hóa32,142.58
Dư mua52,400
Dư bán23,200
Cao 52T 48,000
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T566,547
NN mua3,100
% NN sở hữu26.45
Cổ tức TM954
T/S cổ tức0.02
Beta0.74
EPS2,325
P/E18.62
F P/E29.22
BVPS29,902
P/B1.45
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ Nhà nước | 504,664,200 | 67.98 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 73,713,143 | 9.93 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 163,945,421 | 22.09 | Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Sumitomo |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 73,572,384 | 9.91 | ||
CĐ Nhà nước | 504,664,200 | 67.98 | Bộ Tài ChínhTCT Đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước | ||
Công đoàn Công ty | 140,759 | 0.02 |