Tập đoàn Bảo Việt (HOSE: BVH)
Bao Viet Holdings
39,250
Mở cửa39,600
Cao nhất39,600
Thấp nhất38,900
KLGD209,900
Vốn hóa29,136.17
Dư mua21,900
Dư bán4,800
Cao 52T 47,000
Thấp 52T38,000
KLBQ 52T579,943
NN mua22,520
% NN sở hữu26.44
Cổ tức TM954
T/S cổ tức0.02
Beta0.87
EPS2,325
P/E17.03
F P/E26.72
BVPS29,902
P/B1.32
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Inami Ryota | TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 81,972,710 | N/A |
Ông Kazuhiko Arai | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 81,972,711 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 111,432,370 | 2018 | |
Bà Thân Hiền Anh | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 111,383,318 | 2014 | |
Bà Trần Thị Diệu Hằng | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 133,618,099 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1981 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 126,204,831 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hòa | KTT | 1977 | ThS QTKD | 38,014 | 2016 | |
Ông Ông Tiến Hùng | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 36,539 | 2012 | |
Ông Đinh Hoài Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Vũ Thanh Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Inami Ryota | TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 81,972,710 | N/A |
Ông Kazuhiko Arai | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 81,972,711 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 111,432,370 | 2018 | |
Bà Thân Hiền Anh | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 111,383,318 | 2014 | |
Bà Trần Thị Diệu Hằng | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 133,618,099 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1981 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 126,204,831 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hòa | KTT | 1977 | ThS QTKD | 38,014 | 2016 | |
Ông Ông Tiến Hùng | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 36,539 | 2012 | |
Ông Đinh Hoài Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Vũ Thanh Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Inami Ryota | TVHĐQT | 1970 | Cử nhân | 81,972,710 | N/A |
Ông Kazuhiko Arai | TVHĐQT | 1962 | CN Luật | 81,972,711 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Việt | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 111,432,370 | 2018 | |
Bà Thân Hiền Anh | TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 111,383,318 | 2014 | |
Bà Trần Thị Diệu Hằng | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 133,618,099 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT/Quyền TGĐ | 1981 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 126,204,831 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hòa | KTT | 1977 | ThS QTKD | 38,014 | 2016 | |
Ông Ông Tiến Hùng | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD | 36,539 | 2012 | |
Ông Đinh Hoài Linh | Thành viên BKS | 1983 | CN Tài Chính | N/A | ||
Ông Vũ Thanh Hải | Thành viên BKS | 1983 | CN Kiểm toán | 2019 |