CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (UPCoM: BSR)
Binh Son Refining and Petrochemical Company Limited
16,700
Mở cửa16,800
Cao nhất17,000
Thấp nhất16,100
KLGD13,482,380
Vốn hóa51,778.34
Dư mua6,425,920
Dư bán6,133,420
Cao 52T 18,100
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T6,709,818
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-909
P/E-18.81
F P/E44.73
BVPS10,019
P/B1.71
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2021 | 16,700 | -400 (-2.34%) | 13,482,380 |
15/04/2021 | 16,800 | (0.00%) | 10,301,929 |
14/04/2021 | 17,100 | 100 (+0.59%) | 10,298,424 |
13/04/2021 | 16,700 | -800 (-4.57%) | 26,002,911 |
12/04/2021 | 17,500 | -200 (-1.13%) | 13,360,095 |
15/04/2021 | BSR: Báo cáo thường niên 2020 |
13/04/2021 | EPS năm 2020: Nhiều cú bứt phá ngoạn mục |
03/04/2021 | BSR: Báo cáo tài chính năm 2020 (Công ty mẹ) |
03/04/2021 | BSR: Báo cáo tài chính năm 2020 |
02/04/2021 | BSR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Tên đầy đủ: CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn
Tên tiếng Anh: Binh Son Refining and Petrochemical Company Limited
Tên viết tắt:BSR Co, Ltd
Địa chỉ: Số 208 – Đại lộ Hùng Vương - Tp. Quảng Ngãi - T. Quảng Ngãi
Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hải Âu
Điện thoại: (0255) 3825 825
Fax: (0255) 3825 826
Email:tmtt@bsr.com.vn
Website:http://www.bsr.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất xăng dầu và than đá
Ngày niêm yết: 01/03/2018
Vốn điều lệ: 35,008,973,766,000
Số CP niêm yết: 244,119,369
Số CP đang LH: 3,100,499,616
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 4300378569
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 4300378569
Ngày cấp: 05/06/2008
Ngành nghề kinh doanh chính:
Xây dựng nhà các loại; Kinh doanh hạt nhựa PP và các loại hạt nhựa khác; Cung cấp dịch vụ quản lý và cho thuê nhà; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm bao bì;...
- Ngày 01/03/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 22.400 đ/CP.
- 23/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 26/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 (bất thành)
- 26/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 03/02/2020 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2019
- 25/04/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.