CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (UPCoM: BRS)
Ba Ria Urban Service JSC
20,000
Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa90.84
Dư mua
Dư bán600
Cao 52T 31,600
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T174
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.07
Beta1.89
EPS-62
P/E-323.36
F P/E7.57
BVPS13,744
P/B1.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Phạm Việt Nghĩa | CTHĐQT | 1976 | Kỹ sư | 1,829,380 | 2016 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế | 728,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 924,390 | 2013 | |
Ông Võ Ngọc Thạch | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 776,180 | 1997 | |
Bà Trương Thị Tâm | KTT | 1988 | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Quốc | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 700 | 2006 | |
Bà Nguyễn Đỗ Kim Ngân | Thành viên BKS | 1993 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Thang Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1984 | Trung cấp KT | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trương Quang Đại | CTHĐQT | 1959 | CN Luật | 27,700 | 2008 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế | 728,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 2,366,263 | 2013 | |
Ông Võ Ngọc Thạch | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 1,143,087 | 1997 | |
Bà Trương Thị Tâm | KTT | 1988 | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Quốc | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 700 | 2006 | |
Bà Phan Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 500 | 2008 | |
Bà Thang Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1984 | Trung cấp KT | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trương Quang Đại | CTHĐQT | 1959 | CN Luật | 27,700 | 2008 |
Ông Đào Mạnh Hùng | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế | 728,000 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Xuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | 2,366,263 | 2013 | |
Ông Võ Ngọc Thạch | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 1,143,087 | 1997 | |
Bà Trương Thị Tâm | KTT | 1988 | CN Kế toán | 800 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Quốc | Trưởng BKS | 1983 | CN Kinh tế | 700 | 2006 | |
Bà Phan Thị Minh Nguyệt | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 500 | 2008 | |
Bà Thang Mỹ Hạnh | Thành viên BKS | 1984 | Trung cấp KT | 2008 |