CTCP Cao su Bến Thành (HOSE: BRC)
Ben Thanh Rubber Joint Stock Company
13,050
Mở cửa13,050
Cao nhất13,050
Thấp nhất13,050
KLGD700
Vốn hóa161.49
Dư mua6,300
Dư bán14,800
Cao 52T 14,300
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T4,027
NN mua100
% NN sở hữu0.57
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.10
Beta0.40
EPS1,569
P/E8.35
F P/E8.41
BVPS15,767
P/B0.83
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Diệp Xuân Trường | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 4,189,408 | 2019 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | 2,310,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Việt Hà | TVHĐQT | 1979 | CN Vật lý | 2,457,578 | N/A | |
Ông Văn Trọng Long | TVHĐQT | 1979 | KS Cơ Khí | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Trần Nghiêm Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS C.T.Máy | 1,872,948 | 2002 | |
Ông Huỳnh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 3,039 | N/A | |
Bà Huỳnh Ngọc Sơn | KTT | 1978 | Cử nhân/C.Đẳng Kế toán | 14,000 | N/A | |
Bà Dương Hoài Trinh | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán | 990 | 2008 | |
Bà Lương Thị Ánh Nguyệt | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Diệp Xuân Trường | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 4,189,408 | 2019 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | 2,310,000 | 2022 | |
Bà Nguyễn Việt Hà | TVHĐQT | 1979 | CN Vật lý | 2,457,578 | N/A | |
Ông Văn Trọng Long | TVHĐQT | 1979 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Nghiêm Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS C.T.Máy | 1,872,948 | 2002 | |
Ông Huỳnh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2,539 | N/A | |
Bà Huỳnh Ngọc Sơn | KTT | 1978 | Cử nhân | 14,000 | N/A | |
Bà Dương Hoài Trinh | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 990 | 2008 | |
Bà Lương Thị Ánh Nguyệt | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Diệp Xuân Trường | CTHĐQT | 1980 | Thạc sỹ | 4,189,408 | 2019 |
Ông Nguyễn Thanh Phúc | TVHĐQT | 1975 | T.S QTKD | 2022 | ||
Bà Nguyễn Việt Hà | TVHĐQT | - | N/a | 2,457,578 | N/A | |
Ông Văn Trọng Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Trần Nghiêm Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | KS C.T.Máy | 1,872,948 | 2002 | |
Ông Huỳnh Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1974 | CN QTKD | 2,539 | N/A | |
Bà Lưu Thị Tố Như | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | 1,050 | 2006 | |
Ông Huỳnh Ngọc Sơn | KTT | 1978 | Cử nhân | 14,000 | N/A | |
Bà Dương Hoài Trinh | Trưởng BKS | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 990 | 2008 | |
Bà Lương Thị Ánh Nguyệt | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Nguyễn Huy Hùng | Thành viên BKS | 1979 | CN Tài Chính/ThS QTKD | 2019 |