CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (UPCoM: BQB)
Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
4,100
Mở cửa3,900
Cao nhất4,100
Thấp nhất3,900
KLGD200
Vốn hóa23.78
Dư mua500
Dư bán53,200
Cao 52T 6,600
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T7,471
NN mua-
% NN sở hữu0.48
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.85
EPS-230
P/E-16.08
F P/E11,562.50
BVPS4,431
P/B0.84
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/10/2024 | 4,100 | 400 (+10.81%) | 200 |
07/10/2024 | 3,700 | 0 (0.00%) | 0 |
04/10/2024 | 3,700 | 0 (0.00%) | 0 |
03/10/2024 | 3,700 | 0 (0.00%) | 0 |
02/10/2024 | 3,700 | 100 (+2.70%) | 1 |
30/07/2024 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2024 |
23/07/2024 | BCTC quý 2 năm 2024 |
06/05/2024 | Điều lệ năm 2024 |
02/05/2024 | Điều lệ năm 2024 |
26/04/2024 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Tên tiếng Anh: Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
Tên viết tắt:HABIBECO
Địa chỉ: Tổ dân phố 13 - P. Bắc Lý - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh
Điện thoại: (84-232) 3822 365
Fax: (84-232) 3840 721
Email:contact@biaquangbinh.com
Website:https://biaquangbinh.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 09/01/2018
Vốn điều lệ: 58,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,800,000
Số CP đang LH: 5,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3100301045
GPTL: 3100301045
Ngày cấp: 22/10/2003
GPKD: 3100301045
Ngày cấp: 19/11/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất đồ uống không cồn, nước tinh lọc.
- Sản xuất đồ uống (bia, rượu, nước giải khát); xuất nhập khẩu dây chuyền thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu sản xuất bia; mua, bán (cả XNK) đồ uống bia, rượu, NGK các loại; kinh doanh các dịch vụ du lịch.
- Cho thuê tài sản (Nhà hàng kinh doanh dịch vụ, nhà kho và nhà văn phòng).
- Tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình thành lập 01/01/1990.
- 10/11/2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần.
- 8/2004 Đổi tên thành CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
- Ngày 09/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.400 đ/CP.
- 24/04/2024 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 25/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 26/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 28/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.