CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình (UPCoM: BQB)
Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
3,700
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa21.46
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,400
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1,125
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.33
EPS-1,581
P/E-2.34
F P/E2.23
BVPS4,661
P/B0.79
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/09/2023 | 3,700 | (0.00%) | 0 |
25/09/2023 | 3,700 | (0.00%) | 0 |
22/09/2023 | 3,700 | (0.00%) | 0 |
21/09/2023 | 3,700 | 100 (+2.78%) | 100 |
20/09/2023 | 3,500 | -100 (-2.78%) | 8,200 |
07/08/2023 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2023 |
04/08/2023 | BCTC Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
18/07/2023 | BCTC quý 2 năm 2023 |
09/05/2023 | Nghị quyết đại hội cổ đông thường niên năm 2023 |
20/04/2023 | BCTC quý 1 năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
Tên tiếng Anh: Ha Noi - Quang Binh Beer JSC
Tên viết tắt:HABIBECO
Địa chỉ: Tổ dân phố 13 - P. Bắc Lý - Tp. Đồng Hới - Quảng Bình
Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thanh Thanh
Điện thoại: (84-232) 3822 365
Fax: (84-232) 3840 721
Email:contact@biaquangbinh.com
Website:https://biaquangbinh.com/
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất đồ uống và thuốc lá
Ngày niêm yết: 09/01/2018
Vốn điều lệ: 58,000,000,000
Số CP niêm yết: 5,800,000
Số CP đang LH: 5,800,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 3100301045
GPTL: 3100301045
Ngày cấp: 22/10/2003
GPKD: 3100301045
Ngày cấp: 19/11/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất đồ uống (bia, rượu, nước giải khát).
- Xuất nhập khẩu dây chuyền thiết bị sản xuất, nguyên vật liệu sản xuất bia. Mua bán đồ uống các loại.
- Kinh doanh du lịch.
- Cho thuê tài sản (nhà kho, nhà hàng
kinh doanh dịch vụ, văn phòng)
- Tiền thân là Nhà máy Bia rượu Quảng Bình thành lập 01/01/1990.
- 10/11/2003 chuyển đổi thành Công ty Cổ phần.
- 8/2004 Đổi tên thành CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
- Ngày 09/01/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 12.400 đ/CP.
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 25/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 26/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 28/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
- 16/05/2019 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2019
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.