CTCP Nhựa Bình Minh (HOSE: BMP)
Binh Minh Plastics Joint Stock Company
105,300
Mở cửa111,000
Cao nhất111,200
Thấp nhất105,300
KLGD814,700
Vốn hóa8,619.96
Dư mua
Dư bán13,400
Cao 52T 120,300
Thấp 52T58,100
KLBQ 52T296,132
NN mua135,400
% NN sở hữu85.17
Cổ tức TM11,800
T/S cổ tức0.10
Beta1.21
EPS12,717
P/E8.90
F P/E14.23
BVPS32,857
P/B3.45
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 961,732 | 1.17 | ||
Cá nhân trong nước | 9,529,113 | 11.55 | |||
CĐ đặc biệt | 618,550 | 0.75 | |||
CĐ Nhà nước | 19,983 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 69,551,753 | 84.31 | |||
Tổ chức trong nước | 1,818,340 | 2.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,144,249 | 1.40 | ||
Cá nhân trong nước | 10,916,877 | 13.34 | |||
Tổ chức nước ngoài | 68,101,506 | 83.19 | |||
Tổ chức trong nước | 1,045,733 | 1.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 918,604 | 1.12 | ||
Cá nhân trong nước | 12,928,024 | 15.79 | |||
CĐ đặc biệt | 632,590 | 0.77 | HĐQT & BKS | ||
CĐ Nhà nước | 19,983 | 0.02 | TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,963,896 | 80.58 | |||
Tổ chức trong nước | 1,397,841 | 1.71 |