Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh (HOSE: BMI)
Bao Minh Insurance Corporation
22,850
Mở cửa22,500
Cao nhất22,850
Thấp nhất22,050
KLGD192,000
Vốn hóa2,755.38
Dư mua10,200
Dư bán34,600
Cao 52T 26,500
Thấp 52T20,100
KLBQ 52T208,552
NN mua2,600
% NN sở hữu31.34
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.63
EPS2,962
P/E7.63
F P/E8.36
BVPS21,905
P/B1.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đinh Việt Tùng | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | |
Bà Bùi Thị Thu Thanh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Callard Stumpf Céline | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Ivan Tam Kwok Wing | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Thành | TVHĐQT | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 2020 | ||
Ông Trần Văn Tá | TVHĐQT | 1947 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 13,879,495 | 2012 | |
Ông Châu Quang Linh | Phó TGĐ | 1968 | CN Kỹ thuật | 9,662 | 1996 | |
Ông Nguyễn Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1970 | Cao học | - | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Nam | Phó TGĐ | 1971 | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuân | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 24 | 1995 | |
Ông Vũ Hải Lâm | Phó TGĐ | 1985 | Cao học | - | N/A | |
Ông Sái Văn Hưng | KTT | 1980 | Đại học | 701 | N/A | |
Bà Lê Minh Tuyết | Trưởng BKS | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nicolas De Nazelle | Thành viên BKS | 1985 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Phan Thị Hồng Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Yau Chun Hung | Thành viên BKS | 1963 | N/a | N/A | ||
Ông Lương Ngọc Thiện | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 5,000 | N/A | |
Bà Đặng Quý An | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đinh Việt Tùng | CTHĐQT | 1974 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | |
Bà Bùi Thị Thu Thanh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Bà Callard Stumpf Céline | TVHĐQT | 1977 | ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Ivan Tam Kwok Wing | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Thành | TVHĐQT | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 2020 | ||
Ông Trần Văn Tá | TVHĐQT | 1947 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 13,879,057 | 2012 | |
Ông Châu Quang Linh | Phó TGĐ | 1968 | CN Kỹ thuật | 8,784 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thế Năng | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 20,778 | 2004 | |
Ông Phạm Minh Tuân | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 24 | 1995 | |
Ông Sái Văn Hưng | KTT | 1980 | Đại học | 638 | N/A | |
Bà Lê Minh Tuyết | Trưởng BKS | 1975 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Nicolas De Nazelle | Thành viên BKS | 1985 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Phan Thị Hồng Phương | Thành viên BKS | 1969 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Yau Chun Hung | Thành viên BKS | 1963 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đinh Việt Tùng | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Bà Bùi Thị Thu Thanh | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Ivan Tam Kwok Wing | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Lê Việt Thành | TVHĐQT | 1970 | KS K.Tế Vận tải biển | 2020 | ||
Bà Stumpf Callard Céline | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Văn Tá | TVHĐQT | 1947 | Phó giáo sư | Độc lập | ||
Ông Vũ Anh Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD | 13,878,327 | 2012 | |
Ông Phạm Minh Tuân | Phó TGĐ Thường trực | 1973 | CN Kinh tế | 24 | 1995 | |
Ông Châu Quang Linh | Phó TGĐ | 1968 | CN Kỹ thuật | 7,320 | 1996 | |
Ông Nguyễn Thế Năng | Phó TGĐ | 1963 | ThS QTKD | 17,315 | 2004 | |
Ông Sái Văn Hưng | KTT | 1980 | Đại học | 638 | N/A | |
Bà Lê Minh Tuyết | Trưởng BKS | 1975 | Kế toán | N/A | ||
Ông Nicholas de Nazzelle | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A | ||
Bà Phan Thị Hồng Phương | Thành viên BKS | 1969 | Kế toán | N/A | ||
Ông Yau Chun Hung | Thành viên BKS | - | Kế toán | N/A |