CTCP Khoáng sản Bình Định (HOSE: BMC)
Binh Dinh Minerals Joint Stock Company
17,250
Mở cửa17,100
Cao nhất17,450
Thấp nhất17,000
KLGD24,500
Vốn hóa213.77
Dư mua1,200
Dư bán8,400
Cao 52T 21,700
Thấp 52T12,400
KLBQ 52T55,372
NN mua1,000
% NN sở hữu5.03
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.05
Beta0.62
EPS2,120
P/E8.06
F P/E12.49
BVPS18,807
P/B0.91
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Trung Hậu | CTHĐQT | 1966 | N/a | 3,098,184 | Độc lập |
Ông Cao Thái Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,790,012 | Độc lập | |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện | TGĐ/TVHĐQT | 1983 | CN QTKD Thương mại | N/A | ||
Ông Trần Cảnh Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 12,000 | 2002 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bích | KTT/TVHĐQT | 1965 | CN Kế toán | 48,372 | 1995 | |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | 2012 | ||
Bà Đinh Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Vi | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Trung Hậu | CTHĐQT | 1966 | N/a | 3,098,184 | Độc lập |
Ông Cao Thái Định | TVHĐQT | 1967 | N/a | 2,790,012 | Độc lập | |
Ông Lê Anh Vũ | TGĐ | 1962 | CN Kế toán | 63,351 | 1995 | |
Ông Trần Cảnh Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 12,000 | 2002 | |
Ông Trần Hồ Toại Nguyện | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1983 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Huỳnh Ngọc Bích | KTT/TVHĐQT | 1965 | CN Kế toán | 45,372 | 1995 | |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy | Trưởng BKS | 1987 | CN Kế toán | - | 2012 | |
Bà Đinh Thị Thu Hương | Thành viên BKS | 1979 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hải Vi | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Lê Trung Hậu | CTHĐQT | - | N/a | 3,098,184 | N/A |
Ông Cao Thái Định | TVHĐQT | - | N/a | 2,790,012 | N/A | |
Ông Lê Anh Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1962 | ĐH Kinh tế | 63,351 | 1995 | |
Ông Trần Cảnh Thịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Luật | 12,000 | 2002 | |
Ông Đỗ Thanh Thao | Phó TGĐ | 1965 | KS Địa chất | 4,003 | 2003 | |
Ông Huỳnh Ngọc Bích | KTT/TVHĐQT | 1965 | ĐH Tài chính Kế Toán | 45,372 | 1995 | |
Bà Nguyễn Hồ Tường Vy | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 2012 | ||
Bà Đinh Thị Thu Hương | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hải Vi | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 300 | N/A |