CTCP Khoáng sản Bắc Kạn (HNX: BKC)
Bac Kan Mineral Joint Stock Corporation
6,900
Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD
Vốn hóa80.99
Dư mua1,400
Dư bán1,800
Cao 52T 10,000
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T1,058
NN mua-
% NN sở hữu0.16
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.02
EPS536
P/E12.86
F P/E10.19
BVPS15,695
P/B0.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/03/2023 | Cá nhân trong nước | 6,058,613 | 51.62 | ||
CĐ nước ngoài | 21,305 | 0.18 | |||
Tổ chức trong nước | 5,657,810 | 48.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2021 | Cá nhân trong nước | 6,062,040 | 51.65 | ||
CĐ nước ngoài | 17,405 | 0.15 | |||
Tổ chức trong nước | 5,658,283 | 48.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 5,170,872 | 44.05 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 6,566,856 | 55.95 |