Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội (HOSE: BHN)
Hanoi Beer Alcohol And Beverage Joint Stock Corporation
38,650
Mở cửa39,400
Cao nhất39,400
Thấp nhất38,500
KLGD5,100
Vốn hóa8,959.07
Dư mua1,200
Dư bán3,100
Cao 52T 43,600
Thấp 52T36,900
KLBQ 52T3,396
NN mua100
% NN sở hữu17.58
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.03
Beta0.16
EPS1,447
P/E26.47
F P/E39.97
BVPS22,920
P/B1.67
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Đình Thanh | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Hóa học | 85,286,120 | 2007 |
Ông Bùi Hữu Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 40,198,200 | N/A | |
Bà Quản Lê Hà | TVHĐQT | 1967 | Tiến sỹ | Độc lập | ||
Ông Ngô Quế Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Luật/KS C.T.Máy/ThS QTKD | 57,951,100 | 1998 | |
Ông Trần Thuận An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN QTKD | 23,180,000 | 2004 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 23,180,000 | 2009 | |
Ông Bùi Trường Thắng | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS C.Nghệ TP | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | N/A | ||
Bà Chử Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán/CN QTKD Thương mại | 2001 | ||
Bà Thiều Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Minh Tuấn | Thành viên BKS | 1977 | Thạc sỹ/CN Kinh tế | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Đình Thanh | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Hóa học | 6,900 | 2007 |
Ông Trần Thuận An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 2004 | ||
Ông Bùi Hữu Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Quản Lê Hà | TVHĐQT | 1967 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Ngô Quế Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Luật/KS C.T.Máy/ThS QTKD | 1,100 | 1998 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Bùi Trường Thắng | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS C.Nghệ TP | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | - | N/A | |
Bà Chử Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1979 | N/a | 2001 | ||
Bà Thiều Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Minh Tuấn | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | - | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Trần Đình Thanh | CTHĐQT | 1969 | ThS QTKD/T.S Hóa học | 6,900 | 2007 |
Ông Trần Thuận An | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | N/a | 2004 | ||
Ông Bùi Hữu Quang | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Quản Lê Hà | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Ngô Quế Lâm | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | CN Luật/KS C.T.Máy/ThS QTKD | 1,100 | 1998 | |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | Thạc sỹ/CN Kế toán | 2009 | ||
Ông Bùi Trường Thắng | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Trung Kiên | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS C.Nghệ TP | N/A | ||
Bà Phạm Thu Thủy | KTT | 1982 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Chử Thị Thu Trang | Trưởng BKS | 1979 | CN Kế toán/CN QTKD Thương mại | 2001 | ||
Bà Thiều Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Minh Tuấn | Thành viên BKS | - | CN TC Tín dụng | 2019 |