CTCP Chè Biển Hồ (UPCoM: BHG)
Bien Ho Tea Joint Stock Company
11,000
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa98.29
Dư mua100
Dư bán
Cao 52T 13,500
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T1
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS1,745
P/E6.30
F P/E102.39
BVPS11,097
P/B0.99
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trịnh Quang Hưng | CTHĐQT | 1960 | Xây dựng | 1,237,398 | 2018 |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Trịnh Quang Vinh | TVHĐQT | 1994 | N/a | 715,342 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Công | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,381,932 | 2018 | |
Ông Nguyễn Công Tiến | Phó TGĐ | 1966 | N/A | |||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tùng | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đông Hưng | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Vinh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Thành viên BKS | 1986 | Cử nhân | 700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trịnh Quang Hưng | CTHĐQT | 1960 | Xây dựng | 1,237,398 | 2018 |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Trịnh Quang Vinh | TVHĐQT | 1994 | N/a | 715,342 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Công | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,381,932 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tùng | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đông Hưng | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Vinh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Thành viên BKS | 1986 | Cử nhân | 700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trịnh Quang Hưng | CTHĐQT | 1960 | Xây dựng | 1,237,398 | 2018 |
Ông Phạm Văn Cường | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | 2018 | ||
Ông Trịnh Quang Vinh | TVHĐQT | 1994 | N/a | 715,342 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Công | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Trường | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 1,381,932 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Tùng | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Đông Hưng | Trưởng BKS | 1959 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Vinh | Thành viên BKS | 1986 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Trà Giang | Thành viên BKS | 1986 | Cử nhân | 700 | N/A |