CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (HNX: BED)
Danang Books & School Equipment JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
33,000
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa99
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 38,600
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T64
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,300
T/S cổ tức0.04
Beta-0.41
EPS2,386
P/E13.83
F P/E16.50
BVPS14,434
P/B2.29
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 500,000 | 2020 |
Ông Lê Trường Kỹ | TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,111,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cần | GĐ/Phó CTHĐQT | 1955 | CN QTKD | 714,395 | 2004 | |
Ông Hoàng Ngọc Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD | 15,700 | 1995 | |
Ông Lê Mạnh | KTT | 1968 | CN Kế toán | 25 | 1992 | |
Ông Huỳnh Nguyên Văn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 18,860 | 2001 | |
Ông Khương Tịnh | Thành viên BKS | 1962 | CN Luật | 48,260 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 | |
Ông Lê Anh Long | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1976 | CN Kinh tế | 15,000 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 500,000 | 2020 |
Ông Lê Anh Long | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 15,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trường Kỹ | TVHĐQT | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 1,111,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cần | GĐ/Phó CTHĐQT | 1955 | CN QTKD | 714,395 | 2004 | |
Ông Hoàng Ngọc Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD | 15,700 | 1995 | |
Ông Lê Mạnh | KTT | 1968 | CN Kế toán | 25 | 1992 | |
Ông Huỳnh Nguyên Văn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 18,860 | 2001 | |
Ông Khương Tịnh | Thành viên BKS | 1962 | CN Luật | 48,260 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Huỳnh Phước Huyền Vy | CTHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 500,000 | 2020 |
Ông Lê Anh Long | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 15,000 | Độc lập | |
Ông Lê Trường Kỹ | TVHĐQT | - | N/a | 1,111,880 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Cần | GĐ/Phó CTHĐQT | 1955 | CN QTKD | 714,395 | 2004 | |
Ông Hoàng Ngọc Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1972 | CN QTKD | 15,700 | 1995 | |
Ông Lê Mạnh | KTT | 1968 | CN Kế toán | 25 | 1992 | |
Ông Huỳnh Nguyên Văn | Trưởng BKS | 1975 | CN Kế toán | 18,860 | 2001 | |
Ông Khương Tịnh | Thành viên BKS | 1962 | CN Luật | 48,260 | 2007 | |
Bà Nguyễn Thị Thảo | Thành viên BKS | 1977 | CN Kinh tế | 10,000 | 2017 |