CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng (HNX: BED)
Danang Books & School Equipment JSC
Công nghệ và thông tin
/ Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
/ Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục
39,700
Mở cửa39,700
Cao nhất39,700
Thấp nhất39,700
KLGD
Vốn hóa119.10
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 48,300
Thấp 52T25,000
KLBQ 52T62
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,800
T/S cổ tức0.05
Beta0.03
EPS1,747
P/E22.72
F P/E19.85
BVPS13,861
P/B2.86
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
27/06/2022 | 39,700 | (0.00%) | 0 |
24/06/2022 | 39,700 | (0.00%) | 0 |
23/06/2022 | 39,700 | (0.00%) | 0 |
22/06/2022 | 39,700 | (0.00%) | 0 |
21/06/2022 | 39,700 | (0.00%) | 0 |
19/05/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,800 đồng/CP |
13/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,300 đồng/CP |
14/05/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
22/04/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 9,300 đồng/CP |
08/05/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,850 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Trường học Đà Nẵng
Tên tiếng Anh: Danang Books & School Equipment JSC
Tên viết tắt:DaNaBook
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà Trung tâm hành chính - Số 24 Trần Phú - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Người công bố thông tin: Mr. Lê Mạnh
Điện thoại: (84.236) 389 3705 - 382 1755
Fax: (84.236) 382 9184
Email:dkkdskhdt@danang.gov.vn
Website:https://www.danangbook.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin
Ngành: Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngày niêm yết: 21/10/2009
Vốn điều lệ: 30,000,000,000
Số CP niêm yết: 3,000,000
Số CP đang LH: 3,000,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0400465793
GPTL: 26/2004/QĐ-UB
Ngày cấp: 24/02/2004
GPKD: 3203000288
Ngày cấp: 24/05/2005
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh sách giáo khoa, sách giáo viên, sách mở rộng
- Sản xuất và cung ứng trang thiết bị cho phòng thí nghiệm, dụng cụ nghe nhìn, đồ chơi trẻ em...
- Tiền thân là CT Sách và thiết bị Trường học Đà Nẵng (DNNN) được thành lập ngày 10/06/1982
- Ngày 24/02/2004 chính thức CPH thành CTCP Sách & Thiết Bị Trường Học Đà Nẵng.
- 31/05/2022 Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,800 đồng/CP
- 27/04/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 21/05/2021 Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 2,300 đồng/CP
- 28/04/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
- 26/06/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.