CTCP Cấp thoát nước Bình Định (UPCoM: BDW)
Binh Dinh Water Supply and Sewerage Joint Stock Company
25,000
Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD400
Vốn hóa310.27
Dư mua1,400
Dư bán1,000
Cao 52T 28,100
Thấp 52T16,800
KLBQ 52T579
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM2,550
T/S cổ tức0.10
Beta0.17
EPS3,294
P/E8.05
F P/E6.91
BVPS16,175
P/B1.64
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,916 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 2,984,645 | 24.05 | |||
CĐ khác trong nước | 3,090,731 | 24.90 | |||
CĐ Nhà nước | 6,329,508 | 51 | Ủy ban nhân dân Tỉnh Bình Định |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/08/2022 | Cá nhân nước ngoài | 5,917 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 2,984,644 | 24.05 | |||
CĐ khác trong nước | 3,090,731 | 24.90 | |||
CĐ Nhà nước | 6,329,508 | 51 | Ủy ban nhân dân Tỉnh Bình Định |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/09/2021 | Cá nhân nước ngoài | 5,817 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 2,984,744 | 24.05 | |||
CĐ khác trong nước | 3,090,731 | 24.90 | |||
CĐ Nhà nước | 6,329,508 | 51 | Ủy ban nhân dân Tỉnh Bình Định |