CTCP May mặc Bình Dương (UPCoM: BDG)
Protrade Garment Joint Stock Company
31,500
Mở cửa31,900
Cao nhất35,000
Thấp nhất31,500
KLGD900
Vốn hóa781.20
Dư mua10,600
Dư bán26,500
Cao 52T 31,500
Thấp 52T24,900
KLBQ 52T5,446
NN mua-
% NN sở hữu1.42
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.10
Beta0.11
EPS5,272
P/E5.96
F P/E7.63
BVPS22,218
P/B1.41
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | N/a | 11,831,418 | N/A |
Bà Phạm Thị Vượng | Phó CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại thương | 9,677,580 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | TVHĐQT | 1968 | CN K.Tế Kỹ thuật | 15,896 | 2015 | |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 15,410 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 19,547 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Quân | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1975 | N/a | 18,523 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân | KTT/Thư ký Công ty | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Hứa Tuấn Cường | Thành viên BKS | 1979 | T.S Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | 1977 | N/a | 11,831,418 | N/A |
Bà Phạm Thị Vượng | Phó CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại thương | 9,677,580 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | TVHĐQT | 1968 | CN K.Tế Kỹ thuật | 15,896 | 2015 | |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 136,210 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 19,547 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Quân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1975 | N/a | 18,523 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân | KTT/Thư ký Công ty | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Hứa Tuấn Cường | Thành viên BKS | 1979 | T.S Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Phượng | Thành viên BKS | 1988 | ThS Kế toán | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn An Định | CTHĐQT | - | N/a | 5,866,819 | N/A |
Bà Phạm Thị Vượng | Phó CTHĐQT | 1956 | CN Ngoại thương | 4,798,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Anh | TVHĐQT | 1968 | CN K.Tế Kỹ thuật | 7,200 | 2015 | |
Ông Nguyễn Vĩnh Bảo | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Thành Đức | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế | 62,400 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trúc Thanh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 5,000 | 2000 | |
Ông Nguyễn Xuân Quân | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1975 | N/a | 6,200 | N/A | |
Bà Đoàn Thị Kim Ngân | KTT/Thư ký Công ty | 1981 | CN Kinh tế | 2004 | ||
Ông Lê Trọng Nghĩa | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Hứa Tuấn Cường | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 1,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Mai Khánh Trình | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |