Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (HOSE: BCM)

Investment And Industrial Development Corporation

60,700

(%)
20/05/2025 14:55

Mở cửa60,700

Cao nhất61,900

Thấp nhất60,100

KLGD332,400

Vốn hóa62,824.50

Dư mua25,200

Dư bán21,700

Cao 52T 81,800

Thấp 52T52,000

KLBQ 52T587,667

NN mua1,700

% NN sở hữu2.03

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.02

Beta1.12

EPS2,370

P/E25.61

F P/E26.73

BVPS20,333

P/B2.99

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng BCM: VIC KBC HPG FPT VHM
Trending: FPT (137,570) - HPG (131,382) - MBB (115,592) - VIC (98,424) - VCB (87,350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP thành lập năm 1976. Các lĩnh vực kinh doanh chính bao gồm Phát triển và kinh doanh các khu công nghiệp và đô thị; Phát triển cơ sở hạ tầng giao thông; Phát triển đô thị và dịch vụ; Phát triển nhà ở xã hội; Đầu tư phát triển giáo dục - y tế; Phát triển thành phố thông minh (Smart city). Becamex IDC đang xây dựng và đưa vào sử dụng 40,000 căn hộ trong dự án tổng thể ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate