Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – CTCP (HOSE: BCM)
Investment And Industrial Development Corporation
52,300
Mở cửa51,000
Cao nhất52,600
Thấp nhất50,900
KLGD771,300
Vốn hóa54,130.50
Dư mua108,400
Dư bán9,000
Cao 52T 81,000
Thấp 52T50,500
KLBQ 52T440,637
NN mua49,300
% NN sở hữu1.38
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.02
Beta1.13
EPS2,414
P/E20.92
F P/E23.10
BVPS18,443
P/B2.74
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hùng | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 6,009,000 | 1996 |
Ông Nguyễn Phú Thịnh | Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,208,500 | 1983 | |
Ông Nguyễn Danh Tùng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 527,600 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật gia kinh tế | 932,300 | Độc lập | |
Ông Phạm Ngọc Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 1,103,000 | 2009 | |
Ông Giang Quốc Dũng | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1974 | ThS Kinh tế | 606,900 | 2019 | |
Ông Nguyễn Hoàn Vũ | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 63,900 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Thanh Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN Luật/KS Xây dựng | 618,000 | 2006 | |
Ông Quảng Văn Viết Cương | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | 607,400 | 2008 | |
Ông Trịnh Xuân Đức | Phó TGĐ | 1970 | CN QTKD | 2022 | ||
Ông Hồ Hồng Thạch | GĐ Tài chính | - | N/a | 137,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn | KTT | 1976 | ThS QTKD | 606,700 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1988 | ThS Tài chính | 94,000 | 2014 | |
Ông Huỳnh Vĩnh Thành | Thành viên BKS/Trưởng UBKTNB | 1975 | CN TCKT | 2018 | ||
Bà Huỳnh Thị Quế Anh | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kế toán | 50 | 2008 | |
Ông Tăng Phương | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Văn Hùng | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 6,009,000 | 1996 |
Ông Nguyễn Phú Thịnh | Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,208,500 | 1983 | |
Ông Nguyễn Danh Tùng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 527,600 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 932,300 | Độc lập | |
Ông Phạm Ngọc Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 1,103,000 | 2009 | |
Ông Giang Quốc Dũng | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1974 | N/a | 606,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàn Vũ | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 250,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Thanh Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN Luật/KS Xây dựng | 807,000 | 2006 | |
Ông Quảng Văn Viết Cương | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | 607,400 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn | KTT | 1976 | ThS QTDN | 606,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1988 | ThS Tài chính | 100,600 | 2014 | |
Bà Huỳnh Thị Quế Anh | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kế toán | 80,300 | 2008 | |
Ông Huỳnh Vĩnh Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 90,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Văn Hùng | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 6,009,000 | 1996 |
Ông Nguyễn Phú Thịnh | Phó CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 1,208,500 | 1983 | |
Ông Nguyễn Danh Tùng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 527,600 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Hiền Phúc | TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 932,300 | Độc lập | |
Ông Phạm Ngọc Thuận | TGĐ/TVHĐQT | 1966 | CN QTKD | 1,103,000 | 2009 | |
Ông Giang Quốc Dũng | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | - | N/a | 606,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Hoàn Vũ | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 802,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Thanh Huy | Phó TGĐ | 1970 | CN Luật/KS Xây dựng | 807,000 | 2006 | |
Ông Quảng Văn Viết Cương | Phó TGĐ | 1970 | Cử nhân | 607,400 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Nhàn | KTT | - | N/a | 606,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1988 | ThS Tài chính | 100,600 | 2014 | |
Bà Huỳnh Thị Quế Anh | Thành viên BKS | 1984 | ThS Kế toán | 100,800 | 2008 | |
Ông Huỳnh Vĩnh Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN TCKT | 100,000 | 2018 |