CTCP Tập đoàn Bamboo Capital (HOSE: BCG)
Bamboo Capital Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,700
Mở cửa7,910
Cao nhất7,980
Thấp nhất7,680
KLGD4,560,800
Vốn hóa4,107.70
Dư mua85,400
Dư bán8,000
Cao 52T 12,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T9,573,571
NN mua2,700
% NN sở hữu1.74
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.06
EPS129
P/E60.82
F P/E6.44
BVPS32,722
P/B0.24
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH B.O.T ĐT 830 | - | 48 |
Công ty TNHH MTV Helios Village | - | 100 | |
Công ty TNHH Phoenix Mountain | - | 100 | |
CTCP Bảo hiểm AAA | - | 80.64 | |
CTCP BCG Energy | - | 82.18 | |
CTCP BCG Financial | - | 80 | |
CTCP BCG KCN Cát Trinh | - | 80 | |
CTCP BCG Land | - | 71.53 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | - | 51.63 | |
CTCP Dược phẩm Tipharco | - | 21.01 | |
CTCP Phát triển Nguyễn Hoàng | 382,302 (Tr. VND) | 66.69 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty Cổ phần Bleu Soliel | - | 50 |
Công ty Taxi Việt nam (VinaTaxi) | - | 30 | |
Công ty TNHH B.O.T ĐT 830 | - | 48 | |
Công ty TNHH BCG Ever 4 | - | 100 | |
Công ty TNHH BCG Ever 5 | - | 40 | |
Công ty TNHH BCG Ever 6 | - | 40 | |
Công ty TNHH BCG Ever 7 | - | 40 | |
Công ty TNHH BCG Evergreen | - | 69 | |
Công ty TNHH BCG Evergreen 1 | - | 100 | |
Công ty TNHH BCG Evergreen 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH BCG Evergreen 3 | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thành Nguyên | - | 51 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Friends | - | 100 | |
Công ty TNHH Điện gió Đông Thành 1 | - | 93.60 | |
Công ty TNHH Điện gió Đông Thành 2 | - | 96.30 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời VNECO - Vĩnh Long | - | 100 | |
Công ty TNHH Du Lịch Casa Marina Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH Du lịch Sinh thái Cồn Bắp | - | 35.10 | |
Công ty TNHH Indochina Hội An Beach Villas | - | 89 | |
Công ty TNHH Liên doanh khai thác Chế biến VLXD An Giang | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Apollo Development 1 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Apollo Development 2 | - | 100 | |
Công ty TNHH Pegas | - | 100 | |
Công ty TNHH Skylight Power | - | 50 | |
CTCP 3K Plus Việt Nam | - | 20 | |
CTCP Apollo Development | - | 69 | |
CTCP Aurai Wind Energy | - | 99 | |
CTCP Aussing Highland Agriculture | - | 49 | |
CTCP BCG Energy | 1,000,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP BCG KCN Cát Trinh | - | 80 | |
CTCP BCG Land | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.52 | |
CTCP BCG Wind Sóc Trăng | - | 90 | |
CTCP Đầu tư Thương mại Dịch vụ Gia Khang | - | 49 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 382,302 (Tr. VND) | 52.84 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 382,302 (Tr. VND) | 52.46 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng Friends | - | 100 | |
CTCP Greensky Infinitive | - | 74.90 | |
CTCP Khai thác Khoáng sản Bắc Hà | - | 43.85 | |
CTCP Năng lượng BCG Băng Dương | - | 37.50 | |
CTCP Năng Lượng BCG Thạnh Hóa | - | 90 | |
CTCP Năng Lượng BCG Thạnh Hóa | - | 98 | |
CTCP Năng lượng Hanhwa BCG Băng Dương | - | 32.48 | |
CTCP Nông thôn Việt Energy | - | 60 | |
CTCP Nông thôn Việt Energy | - | 51 | |
CTCP Phát triển Nguyễn Hoàng | - | 69.83 | |
CTCP Phát triển Tầm nhìn Năng lượng sạch | - | 85.90 | |
CTCP Sao Sáng Sài Gòn | - | 45 | |
CTCP Skylar | - | 99 | |
CTCP Sustainable Energy Aspiration | - | 79 | |
CTCP SXKD Phân bón Vinacafe | - | 98 | |
CTCP Tapiotek | - | 70 | |
CTCP Thành Phúc | - | 95 | |
CTCP Tracodi Land | - | 40 | |
CTCP Tracodi Trading & Consulting | - | 55 | |
CTCP Xuất khẩu lao động Tracodi | - | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty Taxi Việt nam (VinaTaxi) | - | 30 |
Công ty TNHH B.O.T ĐT 830 | - | 48 | |
Công ty TNHH Du Lịch Casa Marina Resort | - | 100 | |
Công ty TNHH Du lịch Sinh thái Cồn Bắp | - | 35.10 | |
Công ty TNHH Indochina Hội An Beach Villas | - | 89 | |
Công ty TNHH Liên doanh khai thác Chế biến VLXD An Giang | - | 51 | |
Công ty TNHH Pegas | - | 100 | |
Công ty TNHH Skylight Power | - | 50 | |
CTCP Aussing Highland Agriculture | - | 49 | |
CTCP BCG Energy | 1,000,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP BCG Land | 1,000,000 (Tr. VND) | 99.52 | |
CTCP BCG Wind Sóc Trăng | - | 90 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | 382,302 (Tr. VND) | 52.84 | |
CTCP Khai thác Khoáng sản Bắc Hà | - | 43.85 | |
CTCP Năng lượng BCG Băng Dương | - | 37.50 | |
CTCP Năng Lượng BCG Thạnh Hóa | - | 98 | |
CTCP Năng lượng Hanhwa BCG Băng Dương | - | 32.48 | |
CTCP Nông thôn Việt Energy | - | 51 | |
CTCP Phát triển Nguyễn Hoàng | - | 69.83 | |
CTCP Sao Sáng Sài Gòn | - | 45 | |
CTCP SXKD Phân bón Vinacafe | - | 98 | |
CTCP Tapiotek | - | 70 | |
CTCP Thành Phúc | - | 95 | |
CTCP Tracodi Land | - | 40 | |
CTCP Tracodi Trading & Consulting | - | 55 | |
CTCP Xuất khẩu lao động Tracodi | - | 70 |