CTCP Tập đoàn Bamboo Capital (HOSE: BCG)
Bamboo Capital Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
8,040
Mở cửa8,190
Cao nhất8,190
Thấp nhất8,040
KLGD1,158,400
Vốn hóa4,289.08
Dư mua217,200
Dư bán129,200
Cao 52T 12,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T9,579,182
NN mua-
% NN sở hữu1.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.86
EPS130
P/E62.65
F P/E6.69
BVPS33,129
P/B0.25
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 10,916,865 | 2.05 | ||
CĐ trong nước | 522,550,757 | 97.95 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 7,072,261 | 2.38 | ||
CĐ trong nước | 290,464,913 | 97.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác nước ngoài | 1,568,417 | 1.15 | ||
CĐ khác trong nước | 71,110,397 | 52.28 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 18,103,796 | 13.31 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 45,223,150 | 33.25 |