CTCP Tập đoàn Bamboo Capital (HOSE: BCG)
Bamboo Capital Group Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
7,850
Mở cửa7,700
Cao nhất8,030
Thấp nhất7,700
KLGD7,405,600
Vốn hóa4,187.72
Dư mua33,900
Dư bán25,800
Cao 52T 12,200
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T9,584,612
NN mua147,600
% NN sở hữu1.66
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.98
EPS130
P/E59.12
F P/E6.32
BVPS33,129
P/B0.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hồ Nam | CTHĐQT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 83,371,894 | 2013 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Anh văn | 6,697,213 | 2015 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 3,121,497 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Tài | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN QTKD | 9,340,050 | 2011 | |
Ông Đặng Đình Tuân | TVHĐQT | - | N/a | 1,050,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | 1964 | CN QTKD/CN Hóa/CN Ngữ văn anh | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tùng Lâm | TVHĐQT | 1987 | N/a | 725,000 | N/A | |
Ông Phạm Nguyễn Thiên Chương | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,187,800 | Độc lập | |
Ông Tan Bo Quan, Andy | TVHĐQT | 1986 | CN Báo chí | 153,550 | 2016 | |
Ông Vũ Xuân Chiến | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Bà Trần Thị Huệ Linh | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 2,050,000 | N/A | |
Ông Phạm Hữu Quốc | KTT | 1988 | CN Luật/CN Kế toán | 100,000 | N/A | |
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | 1977 | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 2022 | ||
Ông Kou Kok Yiow | Thành viên BKS | - | Kiểm toán | 347,004 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Cương | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế | 25,355 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Hồ Nam | CTHĐQT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 83,371,894 | 2013 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Anh văn | 11,697,213 | 2015 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 10,121,497 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Tài | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN QTKD | 9,340,050 | 2011 | |
Ông Đặng Đình Tuân | TVHĐQT | - | N/a | 1,050,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | 1964 | CN QTKD/CN Hóa/CN Ngữ văn anh | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tùng Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 725,000 | N/A | |
Ông Phạm Nguyễn Thiên Chương | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,187,800 | Độc lập | |
Ông Tan Bo Quan, Andy | TVHĐQT | 1986 | CN Báo chí | 153,550 | 2016 | |
Ông Vũ Xuân Chiến | TVHĐQT | - | Độc lập | |||
Bà Trần Thị Huệ Linh | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 2,050,000 | N/A | |
Ông Lưu Xuân Thủy | Phó TGĐ | 1973 | CN Luật/ThS QTKD | - | N/A | |
Ông Phạm Hữu Quốc | KTT | 1988 | CN Luật/CN Kế toán | 100,000 | N/A | |
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | - | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 2022 | ||
Ông Kou Kok Yiow | Thành viên BKS | - | Kiểm toán | 347,004 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Cương | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế | 25,355 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồ Nam | CTHĐQT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 83,371,894 | 2013 |
Ông Nguyễn Thanh Hùng | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | CN Anh văn | 10,902,108 | 2015 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | ThS Tài chính Ngân hàng | 10,121,497 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Tài | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1973 | CN QTKD | 15,221,114 | 2011 | |
Ông Bùi Thành Lâm | TVHĐQT | 1980 | ThS Quan hệ quốc tế | 4,177,800 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | TVHĐQT | 1964 | CN QTKD/CN Hóa/CN Ngữ văn anh | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tùng Lâm | TVHĐQT | - | N/a | 725,000 | Độc lập | |
Ông Phạm Nguyễn Thiên Chương | TVHĐQT | 1976 | N/a | 1,187,800 | Độc lập | |
Ông Tan Bo Quan, Andy | TVHĐQT | 1986 | CN Báo chí | 153,550 | 2016 | |
Bà Trần Thị Huệ Linh | Phụ trách Quản trị | - | N/a | 2,050,000 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Minh Châu | Phó TGĐ | 1978 | CN Kế toán | 8,751,675 | 2012 | |
Ông Phạm Hữu Quốc | KTT | 1988 | CN Luật/CN Kế toán | N/A | ||
Ông Đồng Hải Hà | Trưởng BKS | - | CN Luật/KS Xây dựng/Ths Quản lý Xây dựng | 2022 | ||
Ông Kou Kok Yiow | Thành viên BKS | - | Kiểm toán | 330,480 | N/A | |
Ông Nguyễn Viết Cương | Thành viên BKS | 1983 | CN Luật/CN Kinh tế | 25,355 | 2015 |