CTCP Thống Nhất (HNX: BAX)
Thong Nhat Joint Stock Company
42,000
Mở cửa42,000
Cao nhất42,000
Thấp nhất42,000
KLGD
Vốn hóa344.40
Dư mua1,000
Dư bán4,500
Cao 52T 66,800
Thấp 52T40,800
KLBQ 52T1,216
NN mua-
% NN sở hữu15.80
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.17
Beta-0.99
EPS3,508
P/E11.97
F P/E13.85
BVPS25,690
P/B1.63
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 11,747 | 0.14 | ||
Cá nhân trong nước | 1,550,964 | 18.91 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,257,041 | 15.33 | |||
Tổ chức trong nước | 5,380,248 | 65.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 38,647 | 0.47 | ||
Cá nhân trong nước | 1,775,164 | 21.65 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,005,941 | 12.27 | |||
Tổ chức trong nước | 5,380,248 | 65.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 8,900 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 2,166,857 | 26.43 | |||
Tổ chức nước ngoài | 641,600 | 7.82 | |||
Tổ chức trong nước | 5,382,643 | 65.64 |