CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam (HOSE: BAF)
BAF Viet Nam Agriculture Joint Stock Company
31,750
Mở cửa32,550
Cao nhất32,550
Thấp nhất31,500
KLGD1,568,200
Vốn hóa9,652.69
Dư mua99,000
Dư bán51,300
Cao 52T 38,100
Thấp 52T22,500
KLBQ 52T3,677,961
NN mua92,700
% NN sở hữu2.90
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.39
EPS1,677
P/E19.17
F P/E15.31
BVPS14,150
P/B2.27
Ban lãnh đạo
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/06/2025 | Ông Trương Sỹ Bá | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 95,681,935 | N/A |
| Ông Lê Xuân Thọ | TVHĐQT | 1970 | Đại học | 30,000 | Độc lập | |
| Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
| Ông Prasad Gopalan | TVHĐQT | 1964 | Thạc sỹ | N/A | ||
| Bà Bùi Hương Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 7,988,755 | 2020 | |
| Ông Nguyễn Văn Minh | Phó TGĐ | 1983 | Bác sỹ Thú y | N/A | ||
| Ông Trương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1986 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 20,000 | N/A | |
| Ông Ngô Cao Cường | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 150,005 | N/A | |
| Bà Nguyễn Thị Quỳnh Như | KTT | 1992 | CN Kế toán | 30,000 | N/A | |
| Bà Dương Thị Hồng Tân | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2019 | ||
| Bà Lưu Ngọc Trâm | Thành viên BKS | 1990 | CN TCKT | N/A | ||
| Bà Trần Thị Thanh Trà | Thành viên BKS | - | CN Luật | 12,000 | 2025 |
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 31/12/2024 | Ông Trương Sỹ Bá | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 50,102,900 | N/A |
| Ông Lê Xuân Thọ | TVHĐQT | 1970 | Đại học | 34,900 | 2017 | |
| Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | - | - | N/A | ||
| Ông Prasad Gopalan | TVHĐQT | - | - | N/A | ||
| Bà Bùi Hương Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 7,195,025 | 2020 | |
| Ông Nguyễn Tiến Thành | Phó TGĐ Thường trực | 1971 | N/a | N/A | ||
| Ông Nguyễn Văn Minh | Phó TGĐ | 1983 | - | N/A | ||
| Ông Trương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1986 | - | N/A | ||
| Ông Ngô Cao Cường | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1987 | CN Kế toán-Kiểm toán | 177,705 | N/A | |
| Bà Nguyễn Thị Quỳnh Như | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
| Bà Hoàng Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 30,000 | N/A | |
| Bà Lưu Ngọc Trâm | Thành viên BKS | 1990 | CN TCKT | N/A | ||
| Ông Nguyễn Quốc Văn | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | 50,000 | 2020 |
| Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/06/2024 | Ông Trương Sỹ Bá | CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế | 50,102,900 | N/A |
| Ông Lê Xuân Thọ | TVHĐQT | 1970 | Đại học | 34,900 | 2017 | |
| Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
| Ông Prasad Gopalan | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
| Bà Bùi Hương Giang | TGĐ/TVHĐQT | 1980 | CN Kinh tế | 7,195,025 | 2020 | |
| Ông Nguyễn Tiến Thành | Phó TGĐ Thường trực | 1971 | N/a | N/A | ||
| Ông Nguyễn Văn Non | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | N/A | ||
| Ông Trương Anh Tuấn | Phó TGĐ | 1986 | N/a | N/A | ||
| Bà Nguyễn Thị Quỳnh Như | KTT | - | N/a | N/A | ||
| Bà Hoàng Thị Thu Hiền | Trưởng BKS | 1989 | CN Kế toán | 30,000 | N/A | |
| Bà Lưu Ngọc Trâm | Thành viên BKS | 1990 | CN TCKT | N/A | ||
| Ông Nguyễn Quốc Văn | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | 50,000 | 2020 |