Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Vinacafe Sơn Thành (OTC: AUM)
Vinacafe Son Thanh Joint Stock Company
Trending:
HPG (101,189) -
NVL (84,332) -
DIG (77,191) -
MBB (63,736) -
VND (56,445)
Công ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành (AUM) tiền thân là Nông trường quốc doanh Sơn Thành được thành lập vào năm 1975. Công ty chủ yếu sản xuất trồng trọt hồ tiêu, cao su, sản xuất phân vi sinh hữu cơ, mua bán và chế biến hàng nông sản xuất khẩu. AUM chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2008. AUM được giao dịch trên thị trường UPCOM từ tháng 09/2016.
Công ty Cổ phần Vinacafe Sơn Thành (AUM) tiền thân là Nông trường quốc doanh Sơn Thành được thành lập vào năm 1975. Công ty chủ yếu sản xuất trồng trọt hồ tiêu, cao su, sản xuất phân vi sinh hữu cơ, mua bán và chế biến hàng nông sản xuất khẩu. AUM chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần từ năm 2008. AUM được giao dịch trên thị trường UPCOM từ tháng 09/2016.
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Hồ Phúc Long | CTHĐQT | - | N/a | 351,500 | N/A |
Bà Trần Thị Minh Thư | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,600 | Độc lập |
Ông Trần Văn Minh | TVHĐQT | 1955 | 9/12 | 300 | Độc lập |
Ông Đàm Xuân Huyên | GĐ | - | N/a | | N/A |
Ông Phan Giang | Trưởng BKS | 1964 | TC Kế toán | 1,700 | 1986 |
Ông Đỗ Thành Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | 1,100 | N/A |
Ông Vũ Minh Đức | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Hồ Phúc Long | CTHĐQT | - | N/a | 351,500 | N/A |
Bà Trần Thị Minh Thư | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,600 | Độc lập |
Ông Trần Văn Minh | TVHĐQT | 1955 | 9/12 | 300 | Độc lập |
Ông Văn Kim Minh | TVHĐQT | 1966 | KS Nông nghiệp | 339,350 | 1984 |
Ông Đàm Xuân Huyên | GĐ | - | N/a | - | N/A |
Ông Phùng Quang Đàn | Phó GĐ | 1965 | KS Nông học | 1,500 | 1986 |
Ông Đặng Như Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 2,700 | 1986 |
Ông Phan Giang | Trưởng BKS | 1964 | TC Kế toán | 1,700 | 1986 |
Ông Đỗ Thành Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | 1,100 | N/A |
Ông Vũ Minh Đức | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2019 | Ông Hồ Phúc Long | CTHĐQT | - | N/a | 351,500 | N/A |
Bà Trần Thị Minh Thư | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 4,600 | Độc lập |
Ông Trần Văn Minh | TVHĐQT | 1955 | 9/12 | 300 | Độc lập |
Ông Văn Kim Minh | GĐ/TVHĐQT | 1966 | KS Nông nghiệp | 339,350 | 1984 |
Ông Đặng Như Tuấn | KTT/TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | 2,700 | 1986 |
Ông Phan Giang | Trưởng BKS | 1964 | TC Kế toán | 1,700 | 1986 |
Ông Đỗ Thành Nhất | Thành viên BKS | - | N/a | 1,100 | N/A |
Ông Vũ Minh Đức | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |