Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE: AST)

Taseco Air Services JSC

65,900

(%)
14/07/2025 09:17

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

KLGD

Vốn hóa2,965.50

Dư mua1,000

Dư bán800

Cao 52T 66,500

Thấp 52T47,400

KLBQ 52T17,307

NN mua-

% NN sở hữu44.49

Cổ tức TM3,000

T/S cổ tức0.05

Beta0.63

EPS3,741

P/E17.61

F P/E9.88

BVPS15,376

P/B4.29

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng AST: TAL HPG VIC VHM SCS
Trending: HPG (162,681) - SSI (106,869) - MBB (92,596) - VCB (91,032) - FPT (88,955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (AST) tiền thân là CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco Nội Bài, được thành lập vào năm 2015 để vận hành hoạt động kinh doanh dịch vụ khu vực Nội Bài và các sân bay lân cận. Năm 2016-2017, thực hiện kế hoạch tái cấu trúc đồng bộ mảng dịch vụ hàng không, AST trở thành công ty mẹ sở hữu các đơn vị thành viên kinh doanh chuỗi cửa hàng (theo chuyển giao góp vốn từ Công ty mẹ) bao gồm: Taseco Đà N... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate