CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE: AST)
Taseco Air Services JSC
55,000
Mở cửa55,800
Cao nhất55,800
Thấp nhất54,000
KLGD69,500
Vốn hóa2,475
Dư mua1,600
Dư bán2,900
Cao 52T 62,600
Thấp 52T49,000
KLBQ 52T17,412
NN mua200
% NN sở hữu42.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS2,568
P/E21.73
F P/E107.07
BVPS13,060
P/B4.27
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 20,057,788 | 44.57 | ||
CĐ trong nước | 24,942,212 | 55.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 19,177,060 | 42.62 | ||
CĐ trong nước | 25,822,940 | 57.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 19,590,640 | 43.53 | ||
CĐ trong nước | 25,409,360 | 56.47 |