CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE: AST)
Taseco Air Services JSC
55,000
Mở cửa55,800
Cao nhất55,800
Thấp nhất54,000
KLGD69,500
Vốn hóa2,475
Dư mua1,600
Dư bán2,900
Cao 52T 62,600
Thấp 52T49,000
KLBQ 52T17,412
NN mua200
% NN sở hữu42.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS2,568
P/E21.73
F P/E107.07
BVPS13,060
P/B4.27
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 125,000 | 2017 |
Ông Lê Anh Quốc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 62,500 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 62,500 | 2017 | |
Ông Đặng Huy Khôi | TVHĐQT | 1960 | ThS Kế toán | Độc lập | ||
Ông Kim Hongjin | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Lars Kjaer | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 7,939,300 | 2017 | |
Ông Lê Đức Long | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | Phó TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 21,250 | 2015 | |
Ông Nguyễn Xuân Bằng | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Ngọc Thiết | KTT | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Loan | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 30,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 125,000 | 2017 |
Ông Lê Anh Quốc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 62,500 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 62,500 | 2017 | |
Ông Đặng Huy Khôi | TVHĐQT | 1960 | ThS Kế toán | Độc lập | ||
Ông Kim Hongjin | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Lars Kjaer | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 3,600,000 | 2017 | |
Ông Lê Đức Long | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | Phó TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 21,250 | 2015 | |
Ông Nguyễn Xuân Bằng | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Ngọc Thiết | KTT | 1978 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Loan | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 30,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thị Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Ngọc Thanh | CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 125,000 | 2017 |
Ông Lê Anh Quốc | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1970 | Cử nhân | 62,500 | 2015 | |
Ông Nguyễn Minh Hải | Phó CTHĐQT | 1976 | Thạc sỹ Kinh tế | 62,500 | 2017 | |
Ông Lars Kjaer | TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 3,600,000 | 2017 | |
Ông Lê Đức Long | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Seon Han Bae | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Đào Tiến Dương | TVHĐQT/Phụ trách Quản trị | 1976 | Cử nhân | 37,500 | 2017 | |
Ông Nguyễn Quang Huy | Phó TGĐ | 1966 | CN Kinh tế | 2016 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Phương | Phó TGĐ | 1976 | KS Thủy lợi | 21,250 | 2015 | |
Ông Nguyễn Xuân Bằng | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Đào Ngọc Thiết | KTT | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Loan | Trưởng BKS | 1974 | CN Kế toán | 30,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Hường | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Phạm Thị Kiều Trang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | 2020 |