CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE: ASP)
An Pha Petrol Joint Stock Company
4,030
Mở cửa4,040
Cao nhất4,040
Thấp nhất3,990
KLGD3,900
Vốn hóa150.48
Dư mua7,600
Dư bán14,500
Cao 52T 5,200
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T56,329
NN mua-
% NN sở hữu48.97
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS196
P/E20.37
F P/E16.55
BVPS7,668
P/B0.52
Vị thế công ty
Chiến lược phát triển
Triển vọng công ty
Rủi ro kinh doanh
Sản phẩm dịch vụ chính
Mốc lịch sử
- Tháng 04/1999: Tiền thân của CTCP Dầu khí An Pha Sài Gòn là CTy TNHH DV - TM Gia Đình được thành lập.
- Tháng 4/2004: CT chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP.
- Năm 2005: Thành lập Công ty Cổ phần Dầu khí An Pha tại Hà Nội. .
- Năm 2007: Trở thành công ty đại chúng. Vốn điều lệ tăng lên 126 tỉ đồng. .
- Năm 2008: Cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên sàn HOSE. .
- Ngày 15/02/2008: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .
- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 228.9 tỷ đồng. .
- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 373.9 tỷ đồng.
Niêm yết
Ngày giao dịch đầu tiên | 15/02/2008 |
Giá ngày GD đầu tiên | 43,500 |
KL Niêm yết lần đầu | 12,600,000 |
KL Niêm yết hiện tại | 37,339,929 |
KL Cổ phiếu đang lưu hành | 37,339,542 |
Tư vấn niêm yết |
Tổ chức kiểm toán
# | Tên tổ chức | Năm |
---|---|---|
1 | CPA VIETNAM | 2023 |
2 | 2022 | |
3 | 2021 | |
4 | 2020 | |
5 | 2019 | |
Thay đổi vốn điều lệ
Đại diện theo pháp luật
• Họ và tên | Mr. Kobayshi Naoki |
• Chức vụ | Tổng giám đốc |
• Số CMND | |
• Thường trú |
Đại diện công bố thông tin
• Họ và tên | Mr. Trần Duy Luân |
• Chức vụ | Người phụ trách quản trị kiêm Thư ký công ty |
• Điện thoại |
Thông tin thành lập
Loại hình công ty | Công ty cổ phần |
Giấy phép thành lập | |
Giấy phép Kinh Doanh | 4103002232 |
Mã số thuế | 0303224471 |
Trụ sở chính | |
• Địa chỉ | L8 - Tòa nhà Saigon Paragon - 03 - Nguyễn Lương Bằng - P.Tân Phú - Q.7 - Tp.HCM |
• Điện thoại | (84.28) 5413 6338 |
• Fax | (84.28) 5413 6340 |
info@anphapetrol.com | |
• Website | https://anphapetrol.com |
Văn phòng đại diện | |
Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu
% Tổng khối lượng cổ phiếu của cá nhân sở hữu và đại diện sở hữu so với khối lượng cổ phiếu lưu hành