CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX: ARM)
General Aviation Import Export JSC
36,500
Mở cửa36,500
Cao nhất36,500
Thấp nhất36,500
KLGD
Vốn hóa113.56
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 52,000
Thấp 52T14,000
KLBQ 52T22
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.05
Beta-
EPS*558
P/E65.41
F P/E25.66
BVPS11,702
P/B3.12
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/03/2021 | 36,500 | (0.00%) | |
01/03/2021 | 36,500 | (0.00%) | |
26/02/2021 | 36,500 | (0.00%) | |
25/02/2021 | 36,500 | (0.00%) | |
24/02/2021 | 36,500 | (0.00%) |
20/10/2020 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 |
04/06/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
04/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 2,000 đồng/CP |
21/05/2018 | Trả cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
05/09/2017 | Trả cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
Tên tiếng Anh: General Aviation Import Export JSC
Tên viết tắt:AIRIMEX.,JSC
Địa chỉ: Số 414 Nguyễn Văn Cừ - P. Bồ Đề - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Mr. Trần Trung Dũng
Điện thoại: (84.24) 3827 1939
Fax: (84.24) 3827 1925
Email:airimex@hn.vnn.vn
Website:http://airimex.vn
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Bán buôn
Ngành: Bán buôn hàng lâu bền
Ngày niêm yết: 26/10/2010
Vốn điều lệ: 25,927,400,000
Số CP niêm yết: 3,111,283
Số CP đang LH: 3,111,283
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100107934
GPTL: 3892/QÐ-BGTVT
Ngày cấp: 17/10/2005
GPKD: 0103012269
Ngày cấp: 18/05/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh máy bay, động cơ, thiết bị phụ tùng và vật tư máy bay
- Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư và phụ tùng cho từng ngành hàng không
- Đại lý bán vé, giữ chỗ hàng không trong nước và quốc tế
- Lữ hành nội địa và quốc tế, các dịch vụ phục vụ du lịch...
- Tiền thân là CT Xuất Nhập Khẩu Hàng Không
- Chuyển đổi thành CTCP Xuất Nhập Khẩu Hàng Không ngày 17/10/2005.
- 10/12/2020 Giao dịch bổ sung - 518,543 CP
- 27/11/2020 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 518,543 CP
- 20/10/2020 Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 25/06/2020 Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 2,000 đồng/CP
- 15/05/2020 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2020
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.