Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (HNX: APS)

Asia - Pacific Securities Joint Stock Company

Cảnh báo và bị kiểm soát

6,100

(%)
06/02/2025 15:19

Mở cửa6,100

Cao nhất6,200

Thấp nhất6,000

KLGD329,706

Vốn hóa506.30

Dư mua338,294

Dư bán635,294

Cao 52T 8,800

Thấp 52T5,300

KLBQ 52T779,240

NN mua3,000

% NN sở hữu0.80

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.74

EPS263

P/E23.18

F P/E10.33

BVPS9,676

P/B0.63

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng APS: API IDJ VND VIX NVL
Trending: FPT (58,328) - HPG (51,607) - MBB (49,289) - VND (37,193) - CTG (35,424)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương (APS) là công ty chứng khoán thứ 37 được cấp phép hoạt động vào năm 2006. Công ty cung cấp dịch vụ môi giới chứng khoán, dịch vụ lưu ký và cả tự doanh chứng khoán. Ngoài ra, APS cũng tham gia tư vấn đầu tư chứng khoán và dịch vụ nghiên cứu thị trường, dịch vụ quản lý tài chính và dịch vụ tư vấn tài chính cho các sự kiện của công ty như cổ phần hóa, chào bán cổ phần, niêm yết ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.