CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (HNX: APS)
Asia - Pacific Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
5,300
Mở cửa5,400
Cao nhất5,400
Thấp nhất5,200
KLGD446,801
Vốn hóa439.90
Dư mua232,199
Dư bán417,999
Cao 52T 15,900
Thấp 52T5,300
KLBQ 52T1,690,581
NN mua-
% NN sở hữu1.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.50
EPS-136
P/E-39.83
F P/E0.93
BVPS9,511
P/B0.57
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 534,797 | 0.64 | ||
Cá nhân trong nước | 77,928,746 | 93.89 | |||
Tổ chức nước ngoài | 306,800 | 0.37 | |||
Tổ chức trong nước | 4,229,657 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 72,127,560 | 86.90 | ||
CĐ lớn | 10,872,440 | 13.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 22,594,680 | 57.94 | ||
CĐ lớn | 16,405,320 | 42.06 |