CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (UPCoM: APL)
VVMI-MECHANICAL AND PRESSURE EQUIPMENT JSC
16,900
Mở cửa16,900
Cao nhất16,900
Thấp nhất16,900
KLGD
Vốn hóa20.28
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 23,900
Thấp 52T12,800
KLBQ 52T54
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.07
Beta0.30
EPS
P/E-
F P/E8.11
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thạc Tân | CTHĐQT | 1970 | 612,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Minh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Công Lộc | TVHĐQT | 1962 | KS Kinh tế cơ khí | 23,382 | 1987 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 654 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Chế tạo máy | 4,800 | 1989 | |
Ông Trần Đình Diên | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,946 | N/A | |
Bà Đặng Thị Quỳnh Trang | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,528 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1978 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Phùng Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Điện | 631,672 | 1985 |
Bà Lê Thị Minh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Công Lộc | TVHĐQT | 1962 | KS Kinh tế cơ khí | 23,382 | 1987 | |
Ông Nguyễn Mạnh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 654 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Chế tạo máy | 4,800 | 1989 | |
Ông Trần Đình Diên | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,946 | N/A | |
Bà Đặng Thị Quỳnh Trang | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,528 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1978 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Phùng Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Huy Hùng | CTHĐQT | 1962 | KS Cơ Điện | 631,672 | 1985 |
Bà Lê Thị Minh Hà | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Tú | GĐ/TVHĐQT | 1978 | CN QTKD | 654 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Toàn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Chế tạo máy | 4,800 | 1989 | |
Ông Phạm Công Lộc | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | KS Kinh tế cơ khí | 23,382 | 1987 | |
Ông Trần Đình Diên | Phó GĐ | 1980 | Thạc sỹ Kinh tế | 13,946 | N/A | |
Bà Đặng Thị Quỳnh Trang | KTT | 1981 | CN Kinh tế | 2,528 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Trưởng BKS | 1978 | CN KTTC | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thúy Nga | Thành viên BKS | - | CN KTTC | N/A | ||
Bà Phùng Thị Lan | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | 2021 |