CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (UPCoM: APF)
Quang Ngai Agricultural Products and Foodstuff JSC
63,200
Mở cửa63,300
Cao nhất63,500
Thấp nhất63,100
KLGD40,800
Vốn hóa1,710.47
Dư mua11,800
Dư bán73,400
Cao 52T 64,000
Thấp 52T53,000
KLBQ 52T12,200
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM5,000
T/S cổ tức0.08
Beta0.54
EPS7,278
P/E8.65
F P/E25.11
BVPS42,739
P/B1.47
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/02/2023 | CĐ cá nhân | 22,368,343 | 99.18 | ||
CĐ tổ chức | 185,654 | 0.82 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/08/2022 | CĐ cá nhân | 19,841,916 | 99.17 | ||
CĐ tổ chức | 165,868 | 0.83 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/05/2019 | CĐ cá nhân | 16,407,566 | 99.22 | ||
CĐ tổ chức | 128,321 | 0.78 |