CTCP Nam Việt (HOSE: ANV)
Nam Viet Corporation
34,750
Mở cửa35,300
Cao nhất35,300
Thấp nhất34,700
KLGD1,261,100
Vốn hóa4,626.19
Dư mua114,900
Dư bán60,900
Cao 52T 39,700
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T1,961,030
NN mua1,700
% NN sở hữu2.30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.59
EPS317
P/E111.49
F P/E15.71
BVPS21,412
P/B1.65
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 237,297 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 121,531,430 | 95.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 411,750 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,037,875 | 3.17 | |||
Tổ chức trong nước | 1,321,273 | 1.04 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 213,637 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 125,170,241 | 98.14 | |||
Cổ phiếu quỹ | 411,750 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,712,514 | 1.34 | |||
Tổ chức trong nước | 31,483 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 305,917 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 125,132,376 | 98.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 411,750 | 0.32 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,378,504 | 1.08 | |||
Tổ chức trong nước | 311,078 | 0.24 |