CTCP Nam Việt (HOSE: ANV)
Nam Viet Corporation
35,300
Mở cửa35,100
Cao nhất35,600
Thấp nhất35,000
KLGD3,418,800
Vốn hóa4,699.41
Dư mua79,100
Dư bán112,800
Cao 52T 39,700
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T1,963,022
NN mua102,600
% NN sở hữu2.31
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.03
Beta1.59
EPS317
P/E110.07
F P/E15.51
BVPS21,412
P/B1.63
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Lập Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 469,000 | 2004 |
Ông Doãn Tới | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 71,805,000 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Anh văn | 370,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Ý | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Cảnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 450,000 | 2011 | |
Bà Dương Thị Kim Hương | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Thanh Liêm | Phó TGĐ | - | N/a | 452,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vỹ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 450,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Hà Thu Diễm | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 15,000 | N/A | |
Ông Lê Tiến Dũng | Trưởng UBKTNB | 1965 | N/a | 15,000 | N/A | |
Ông Dương Minh Phong | Thành viên UBKTNB | 1977 | CN Kế toán | 10,444 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Lập Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 19,000 | 2004 |
Ông Doãn Tới | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 71,805,000 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | 1977 | ThS QTKD/CN Anh văn | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Ý | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Cảnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 2011 | ||
Bà Dương Thị Kim Hương | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Thanh Liêm | Phó TGĐ | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vỹ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2000 | ||
Ông Nguyễn Văn Dương | GĐ Tài chính | 1981 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Hà Thu Diễm | KTT | 1989 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | Trưởng UBKTNB | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Minh Phong | Thành viên UBKTNB | 1977 | CN Kế toán | 444 | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đỗ Lập Nghiệp | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | 469,000 | 2004 |
Ông Doãn Tới | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1954 | CN Luật | 71,805,000 | 2001 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Thủy | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Minh Ý | TVHĐQT | 1979 | CN Kế toán | Độc lập | ||
Ông Trần Minh Cảnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 20,000 | 2011 | |
Bà Dương Thị Kim Hương | Phó TGĐ | 1965 | CN Kế toán | 2001 | ||
Ông Nguyễn Thanh Liêm | Phó TGĐ | - | N/a | 2,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Vỹ | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 2000 | ||
Ông Nguyễn Văn Dương | GĐ Tài chính | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Hà Thu Diễm | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Tiến Dũng | Trưởng UBKTNB | 1965 | N/a | N/A | ||
Ông Dương Minh Phong | Thành viên UBKTNB | 1977 | CN Kế toán | 444 | 2014 |